[Giải Đáp] 1m B40 Bao Nhiêu Kg? Khổ Lưới B40 1m, 1m5, 2m Bao Nhiêu Kg?
Lưới B40 là một vật liệu xây dựng quen thuộc, được ứng dụng rộng rãi từ hàng rào bảo vệ, chuồng trại chăn nuôi đến các công trình công nghiệp. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi thường gặp nhất khi lựa chọn loại lưới này là: "Lưới B40 bao nhiêu kg?" hay cụ thể hơn là "1m B40 bao nhiêu kg?" và "Khổ lưới B40 1m, 1m5, 2m bao nhiêu kg?". Việc nắm rõ trọng lượng không chỉ giúp bạn dự toán chi phí chính xác mà còn đảm bảo lựa chọn đúng loại lưới phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.
Bài viết này Siêu thị vật tư sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về trọng lượng lưới B40 theo các khổ phổ biến, các yếu tố ảnh hưởng, và hướng dẫn cách tính toán chi tiết để bạn có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh nhất.
Lưới B40 là gì?
Lưới B40, hay còn gọi là lưới mắt cáo, là sản phẩm được tạo thành từ các sợi thép đan xen kẽ, tạo nên các mắt lưới hình vuông hoặc hình thoi đặc trưng. Để tăng cường độ bền và khả năng chống chịu môi trường, các sợi thép thường được mạ kẽm nung nóng hoặc bọc một lớp nhựa chống gỉ.
Đặc điểm nổi bật của lưới B40:
Độ bền và chắc chắn: Chịu được va đập, kéo căng, duy trì hình dạng tốt.
Dễ dàng tạo hình và vận chuyển: Có thể cuộn tròn, tiện lợi cho việc bảo quản và lắp đặt.
Chống chịu thời tiết: Bền bỉ dưới tác động của nhiệt độ, độ ẩm, ozone và tia cực tím.
Các loại lưới B40 phổ biến trên thị trường:
Lưới B40 mạ kẽm: Phổ biến nhất, bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn hiệu quả, giá thành phải chăng.
Lưới B40 bọc nhựa: Phủ lớp nhựa PVC, tăng cường độ bền, chống ăn mòn và có tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc.
Lưới B40 nhúng nóng: Xử lý bằng cách nhúng vào nhựa nhiệt độ cao, tạo lớp phủ dày, độ bền và khả năng chống gỉ sét cực tốt, phù hợp cho công trình đòi hỏi an toàn tối đa.
Lưới B40 thép đen: Làm từ thép đen nguyên bản, mềm, dễ uốn, dễ sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
Việc lựa chọn loại lưới phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn tác động trực tiếp đến tuổi thọ và khả năng chịu đựng môi trường của công trình.
Các yếu tố quyết định trọng lượng lưới B40
Trọng lượng của lưới B40 trên mỗi mét dài là một thông số kỹ thuật quan trọng, được xác định bởi các yếu tố chính sau:
Độ dày sợi thép
Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất và trực tiếp đến trọng lượng lưới B40. Sợi thép càng dày, lượng vật liệu thép trên mỗi đơn vị dài càng lớn, kéo theo trọng lượng tổng thể của lưới càng cao.
Độ dày phổ biến: 2.7mm (2.7 ly), 3mm (3 ly), 3.5mm (3.5 ly).
Ví dụ: Lưới B40 khổ 1m, dây 3.0 ly nặng khoảng 1.60 - 1.80 kg/m, trong khi dây 3.5 ly nặng khoảng 2.20 - 2.40 kg/m.
Kích thước mắt lưới
Kích thước mắt lưới (độ mở của lưới) cũng ảnh hưởng đáng kể đến trọng lượng. Mắt lưới càng nhỏ, số lượng sợi thép cần thiết để đan trên mỗi đơn vị diện tích càng nhiều, làm tăng tổng lượng vật liệu và trọng lượng lưới.
Kích thước thông dụng: 40mm, 50mm, 56mm, 60mm, 65mm, 75mm.
Ví dụ: Lưới B40 khổ 1m, dây 2.7mm, mắt ô 50x50mm nặng khoảng 2.2 kg/m, trong khi mắt ô 60x60mm nặng khoảng 1.7 kg/m.
Khổ lưới
Khổ lưới là chiều cao của tấm lưới. Khi trọng lượng được tính theo mét dài (kg/m), khổ lưới càng lớn thì trọng lượng trên mỗi mét dài sẽ càng cao, do chứa nhiều sợi thép ngang hơn.
Khổ phổ biến: 1m, 1.2m, 1.5m, 1.8m, 2m.
Chất liệu và lớp phủ
Lớp phủ bề mặt như mạ kẽm hay bọc nhựa cũng có thể ảnh hưởng một phần nhỏ đến tổng trọng lượng, tuy nhiên vai trò chính của chúng là tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lưới bọc nhựa có thể có trọng lượng tương đương hoặc chỉ hơi khác biệt so với lưới mạ kẽm cùng quy cách.
1 mét lưới B40 nặng bao nhiêu kg?
Dưới đây là bảng tổng hợp trọng lượng lưới B40 theo mét dài (kg/m) cho các khổ lưới phổ biến
1 Mét lưới B40 khổ 1m bao nhiêu kg?
Lưới B40 khổ 1m là kích thước phổ biến cho hàng rào dân dụng, phân chia khu vực, chuồng trại.
Đối với khổ lưới 1.0 m và độ dày dây 2.7 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 1.65 đến 2.2 Kg/m.
Đối với khổ lưới 1.0 m và độ dày dây 3.0 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 1.60 đến 1.80 Kg/m.
Đối với khổ lưới 1.0 m và độ dày dây 3.5 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 2.20 đến 2.40 Kg/m.
1 Mét lưới B40 khổ 1.5m bao nhiêu kg?
Lưới B40 khổ 1.5m thường được chọn cho hàng rào cần chiều cao lớn hơn để tăng cường an ninh hoặc che chắn.
Với khổ lưới 1.5 m và độ dày dây 2.7 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 2.00 đến 2.20 Kg/m.
Với khổ lưới 1.5 m và độ dày dây 3.0 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 2.35 đến 2.7 Kg/m.
Với khổ lưới 1.5 m và độ dày dây 3.3 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 3.20 đến 3.30 Kg/m.
Với khổ lưới 1.5 m và độ dày dây 3.5 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 3.40 đến 3.50 Kg/m.
1 Mét lưới B40 Khổ 2m Bao Nhiêu Kg?
Lưới B40 khổ 2m là kích thước lớn, thường dùng cho các dự án quy mô lớn như hàng rào công nghiệp, khu vực an ninh cao, sân vận động.
Đối với khổ lưới 2.0 m và độ dày dây 3.0 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 3.20 đến 3.30 Kg/m.
Đối với khổ lưới 2.0 m và độ dày dây 3.3 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 3.80 đến 4.50 Kg/m.
Đối với khổ lưới 2.0 m và độ dày dây 3.5 ly/mm: Trọng lượng dao động từ 4.10 đến 4.70 Kg/m.
Lưu ý: Trọng lượng trong các bảng chỉ mang tính tương đối. Trọng lượng thực tế có thể thay đổi nhỏ tùy thuộc vào từng lô sản xuất và nhà sản xuất cụ thể do dung sai cho phép.
Công thức tính trọng lượng lưới B40
Mặc dù việc tra bảng là phổ biến, hiểu công thức tính toán sẽ giúp bạn ước tính và kiểm tra thông số kỹ thuật.
Khối lượng riêng của thép tiêu chuẩn thường là 7850 kg/m³ (tương đương 7.85 g/cm³).
*** Một công thức ước tính trọng lượng lưới B40 theo mét vuông (kg/m²) là:
Khối lượng lưới thép B40 (kg/m²) = (Độ dày sợi thép (mm) x 2 x Khối lượng riêng thép (kg/m³)) / (1000 x Kích thước mắt lưới (mm))
Ví dụ minh họa:
Để tính khối lượng lưới thép B40 có khổ 1m, độ dày sợi thép 3mm, và kích thước mắt lưới 40mm:
Khối lượng lưới thép B40 = (3 (mm) x 2 x 7850 (kg/m³)) / (1000 x 40 (mm)) = 2.2 kg/m².
Điều này có nghĩa là mỗi mét vuông lưới B40 với các thông số trên nặng 2.2 kg.
Cách tính toán số lượng lưới B40 cần dùng cho dự án
Để tính tổng khối lượng lưới thép B40 cần thiết cho một công trình cụ thể, trước tiên cần xác định tổng diện tích lưới sẽ được sử dụng.
Công thức tính diện tích:
Diện tích (m²) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m)
Ví dụ minh họa:
Tính khối lượng lưới thép B40 cần sử dụng cho một hàng rào dài 50m, cao 2m, với lưới B40 khổ 1m, độ dày sợi thép 3mm, kích thước mắt lưới 40mm.
Tính khối lượng riêng của loại lưới cụ thể:
Khối lượng = (3 x 2 x 7850) / (1000 x 40) = 2.2 kg/m².
Tính diện tích cần sử dụng lưới thép:
Diện tích = Chiều dài x Chiều cao = 50m x 2m = 100m².
Tính tổng khối lượng lưới thép cần thiết:
Tổng khối lượng = Diện tích x Khối lượng riêng/m² = 100m² x 2.2 kg/m² = 220kg.
Như vậy, để làm hàng rào này, cần khoảng 220kg lưới thép B40. Việc áp dụng công thức và các bước tính toán này giúp người dùng chủ động trong việc ước tính vật tư, lập kế hoạch tài chính và logistics cho dự án của mình, ngay cả khi các thông số cụ thể không có sẵn trong các bảng tra cứu tiêu chuẩn.
Trọng lượng của lưới B40 là một thông số kỹ thuật đa dạng, không phải là một giá trị cố định. Nó phụ thuộc trực tiếp vào các yếu tố cốt lõi như độ dày sợi thép, kích thước mắt lưới, khổ lưới, chiều dài cuộn, và loại lớp phủ bảo vệ. Mỗi yếu tố này đều đóng góp vào tổng khối lượng của sản phẩm, đồng thời ảnh hưởng đến độ bền, chi phí và tính ứng dụng của lưới.
Việc nắm vững các yếu tố này, cùng với khả năng sử dụng các bảng tra cứu trọng lượng tiêu chuẩn và áp dụng công thức tính toán chi tiết, sẽ giúp người sử dụng đưa ra quyết định chính xác trong việc lựa chọn và ước tính vật liệu cho các dự án xây dựng và các ứng dụng khác. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn góp phần vào độ bền và an toàn của công trình.