Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay – Siêu Thị Vật Tư

Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay

Ống thép mạ kẽm với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao là lựa chọn không thể thiếu cho nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn nắm bắt bức tranh thị trường thép ống mạ kẽm mới nhất, cập nhật báo giá chi tiết và chia sẻ những kinh nghiệm để đưa ra quyết định mua sắm thông minh nhất.

Ống thép mạ kẽm là gì?

Ống thép mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ đặc tính bền bỉ và khả năng chống chịu tốt. Chúng là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng, cơ khí chế tạo, hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy và các hệ thống làm lạnh công nghiệp. 

giá thép ống mạ kẽm

Định nghĩa

Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm, chủ yếu thông qua phương pháp mạ kẽm nhúng nóng, nhằm mục đích bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn, gỉ sét và quá trình oxy hóa từ môi trường. Lớp phủ này không chỉ tăng cường độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm mà còn mang lại vẻ ngoài sáng bóng, nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình sử dụng. 

Quá trình sản xuất

Quá trình sản xuất ống thép mạ kẽm nhúng nóng bao gồm việc nhúng ống thép vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra một liên kết luyện kim bền vững giữa lớp kẽm và thép. Phương pháp này đảm bảo lớp mạ kẽm bám chắc, đồng đều và có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các phương pháp mạ kẽm thông thường.

thép ống mạ kẽm

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Các sản phẩm ống thép mạ kẽm thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM A53, BS 1387, API 5L, EN 10255:2004, AS 1074:1989 và ISO. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng, độ an toàn và khả năng tương thích của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau.

Quy cách và kích thước

Ống thép mạ kẽm có sẵn với đa dạng quy cách và kích thước để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Đường kính ngoài của ống có thể dao động từ D12.7mm đến D610mm hoặc lớn hơn, trong khi độ dày thành ống có thể từ 0.7mm đến 30mm. Chiều dài tiêu chuẩn của ống thường là 6m hoặc 12m, tuy nhiên, khách hàng cũng có thể yêu cầu cắt theo kích thước tùy chỉnh để phù hợp với từng dự án cụ thể.

Báo giá ống thép mạ kẽm mới nhất

Giá ống thép mạ kẽm không phải là một con số cố định mà biến động đáng kể dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm nhà sản xuất, quy cách cụ thể, phương pháp mạ kẽm và thời điểm báo giá. Giá thường được niêm yết theo kilogram (VND/Kg) hoặc theo cây 6 mét (VND/Cây 6m).

giá thép ống mạ kẽm

Giá ống thép mạ kẽm

Ống thép mạ kẽm

Trọng lượng (Kg)

Đơn giá (VNĐ/Kg)

Thành tiền (VNĐ/Cây)

Ống D12.7 x 1.0

1.73

16.9

31.756

Ống D12.7 x 1.1

1.89

16.9

34.508

Ống D12.7 x 1.2

2.04

16.9

37.088

Ống D15.9 x 1.0

2.20

16.9

39.840

Ống D15.9 x 1.1

2.41

16.9

43.452

Ống D15.9 x 1.2

2.61

16.9

46.892

Ống D15.9 x 1.4

3.00

16.9

53.600

Ống D15.9 x 1.5

3.20

16.9

57.040

Ống D15.9 x 1.8

3.76

16.9

66.672

Ống D21.2 x 1.0

2.99

16.9

53.428

Ống D21.2 x 1.1

3.27

16.9

58.244

Ống D21.2 x 1.2

3.55

16.9

612.600

Ống D21.2 x 1.4

4.10

16.9

707.200

Ống D21.2 x 1.5

4.37

16.9

77.164

Ống D21.2 x 1.8

5.17

16.9

90.924

Ống D21.2 x 2.0

5.68

16.9

99.696

Ống D21.2 x 2.3

6.43

16.9

112.596

Ống D21.2 x 2.5

6.92

16.9

121.024

Ống D26.65 x 1.0

3.80

16.9

655.600

Ống D26.65 x 1.1

4.16

16.9

73.552

Ống D26.65 x 1.2

4.52

16.9

79.744

Ống D26.65 x 1.4

5.23

16.9

91.956

Ống D26.65 x 1.5

5.58

16.9

97.976

Ống D26.65 x 1.8

6.62

16.9

115.864

Ống D26.65 x 2.0

7.29

16.9

127.388

Ống D26.65 x 2.3

8.29

16.9

144.588

Ống D26.65 x 2.5

8.93

16.9

155.596

Ống D33.5 x 1.0

4.81

16.9

84.732

Ống D33.5 x 1.1

5.27

16.9

92.644

Ống D33.5 x 1.2

5.74

16.9

100.728

Ống D33.5 x 1.4

6.65

16.9

115.800

Ống D33.5 x 1.5

7.10

16.9

124.120

Ống D33.5 x 1.8

8.44

16.9

147.168

Ống D33.5 x 2.0

9.32

16.9

162.304

Ống D33.5 x 2.3

10.62

16.9

184.664

Ống D33.5 x 2.5

11.47

16.9

199.284

Ống D33.5 x 2.8

12.72

16.9

220.784

Ống D33.5 x 3.0

13.54

16.9

234.888

Ống D33.5 x 3.2

14.35

16.9

248.820

Ống D38.1 x 1.0

5.49

16.9

96.428

Ống D38.1 x 1.1

6.02

16.9

105.544

Ống D38.1 x 1.2

6.55

16.9

114.660

Ống D38.1 x 1.4

7.60

16.9

132.720

Ống D38.1 x 1.5

8.12

16.9

141.664

Ống D38.1 x 1.8

9.67

16.9

168.324

Ống D38.1 x 2.0

10.68

16.9

185.696

Ống D38.1 x 2.3

12.18

16.9

211.496

Ống D38.1 x 2.5

13.17

16.9

228.524

Ống D38.1 x 2.8

14.63

16.9

253.636

Ống D38.1 x 3.0

15.58

16.9

269.976

Ống D38.1 x 3.2

16.53

16.9

286.316

Ống D42.2 x 1.1

6.69

16.9

117.068

Ống D42.2 x 1.2

7.28

16.9

127.216

Ống D42.2 x 1.4

8.45

16.9

147.334

Ống D42.2 x 1.5

09.03

16.9

157.316

Ống D42.2 x 1.8

10.76

16.9

187.072

Ống D42.2 x 2.0

11.90

16.9

206.680

Ống D42.2 x 2.3

13.58

16.9

235.576

Ống D42.2 x 2.5

14.69

16.9

254.668

Ống D42.2 x 2.8

16.32

16.9

282.704

Ống D42.2 x 3.0

17.40

16.9

301.280

Ống D42.2 x 3.2

18.47

16.9

319.684

Ống D48.1 x 1.2

8.33

16.9

145.276

Ống D48.1 x 1.4

9.67

16.9

168.324

Ống D48.1 x 1.5

10.34

16.9

179.848

Ống D48.1 x 1.8

12.33

16.9

214.076

Ống D48.1 x 2.0

13.64

16.9

236.608

Ống D48.1 x 2.3

15.59

16.9

270.148

Ống D48.1 x 2.5

16.87

16.9

292.164

Ống D48.1 x 2.8

18.77

16.9

324.844

Ống D48.1 x 3.0

20.02

16.9

346.344

Ống D48.1 x 3.2

21.26

16.9

367.672

Ống D59.9 x 1.4

12.12

16.9

210.464

Ống D59.9 x 1.5

12.96

16.9

224.912

Ống D59.9 x 1.8

15.47

16.9

268.084

Ống D59.9 x 2.0

17.13

16.9

296.636

Ống D59.9 x 2.3

19.60

16.9

339.120

Ống D59.9 x 2.5

21.23

16.9

367.156

Ống D59.9 x 2.8

23.66

16.9

408.952

Ống D59.9 x 3.0

25.26

16.9

436.472

Ống D59.9 x 3.2

26.85

16.9

463.820

Ống D75.6 x 1.5

16.45

16.9

284.940

Ống D75.6 x 1.8

19.66

16.9

340.152

Ống D75.6 x 2.0

21.78

16.9

376.616

Ống D75.6 x 2.3

24.95

16.9

431.140

Ống D75.6 x 2.5

27.04

16.9

467.088

Ống D75.6 x 2.8

30.16

16.9

520.752

Ống D75.6 x 3.2

34.28

16.9

591.616

Ống D88.3 x 1.5

19.27

16.9

333.444

Ống D88.3 x 1.8

23.04

16.9

398.288

Ống D88.3 x 2.0

25.54

16.9

441.288

Ống D88.3 x 2.3

29.27

16.9

505.444

Ống D88.3 x 2.5

31.74

16.9

547.928

Ống D88.3 x 2.8

35.42

16.9

611.224

Ống D88.3 x 3.0

37.87

16.9

653.364

Ống D88.3 x 3.2

40.30

16.9

695.160

Ống D108.0 x 1.8

28.29

16.9

488.588

Ống D108.0 x 2.0

31.37

16.9

541.564

Ống D108.0 x 2.3

35.97

16.9

620.684

Ống D108.0 x 2.5

39.03

16.9

673.316

Ống D108.0 x 2.8

43.59

16.9

751.748

Ống D108.0 x 3.0

46.61

16.9

803.692

Ống D108.0 x 3.2

49.62

16.9

855.464

Ống D113.5 x 1.8

29.75

16.9

53.170

Ống D113.5 x 2.0

33.00

16.9

569.600

Ống D113.5 x 2.0

33.00

16.9

569.600

Ống D113.5 x 2.3

37.84

16.9

652.848

Ống D113.5 x 2.5

41.06

16.9

708.232

Ống D113.5 x 2.8

45.86

16.9

790.792

Ống D113.5 x 3.0

49.05

16.9

845.660

Ống D113.5 x 3.2

52.23

16.9

900.356

Ống D126.8 x 1.8

33.29

16.9

574.588

Ống D126.8 x 2.0

36.93

16.9

637.196

Ống D126.8 x 2.3

42.37

16.9

730.764

Ống D126.8 x 2.5

45.98

16.9

792.856

Ống D126.8 x 2.8

51.37

16.9

885.564

Ống D126.8 x 3.0

54.96

16.9

947.312

Ống D126.8 x 3.2

58.52

16.9

1.008.544

Ống D113.5 x 3.2

52.23

16.9

900.356

Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Ống mạ kẽm nhúng nóngTrọng lượng (Kg)Đơn giá (VND/Kg)

Thành tiền (VND/Cây)

Ống D21.2 x 1.6

4.64

21.117

98.536

Ống D21.2 x 1.9

5.48

21.117

116.409

Ống D21.2 x 2.1

5.94

21.117

126.046

Ống D21.2 x 2.6

7.26

21.117

154.108

Ống D26.65 x 1.6

5.93

21.117

125.94

Ống D26.65 x 1.9

6.96

21.117

147.74

Ống D26.65 x 2.1

7.70

21.117

163.533

Ống D26.65 x 2.3

8.29

21.117

175.887

Ống D26.65 x 2.6

9.36

21.117

198.685

Ống D33.5 x 1.6

7.56

21.117

160.391

Ống D33.5 x 1.9

8.89

21.117

188.708

Ống D33.5 x 2.1

9.76

21.117

207.218

Ống D33.5 x 2.3

10.72

21.117

227.596

Ống D33.5 x 2.6

11.89

21.117

252,304

Ống D33.5 x 3.2

14.40

21.117

305.669

Ống D42.2 x 1.6

9.62

21.117

204.14

Ống D42.2 x 1.9

11.34

21.117

240.714

Ống D42.2 x 2.1

12.47

21.117

264.637

Ống D42.2 x 2.3

13.56

21.117

287.838

Ống D42.2 x 2.6

15.24

21.117

323.499

Ống D42.2 x 2.9

16.87

21.117

358.057

Ống D42.2 x 3.2

18.60

21.117

394.822

Ống D48.1 x 1.6

11.01

21.117

233.794

Ống D48.1 x 1.9

12.99

21.117

275.739

Ống D48.1 x 2.1

14.30

21.117

303.546

Ống D48.1 x 2.3

15.59

21.117

330.929

Ống D48.1 x 2.5

16.98

21.117

360.434

Ống D48.1 x 2.9

19.38

21.117

411.379

Ống D48.1 x 3.2

21.42

21.117

454.682

Ống D48.1 x 3.6

23.71

21.117

503.313

Ống D59.9 x 1.9

16.31

21.117

346.297

Ống D59.9 x 2.1

17.97

21.117

381.449

Ống D59.9 x 2.3

19.61

21.117

416.304

Ống D59.9 x 2.6

22.16

21.117

470.348

Ống D59.9 x 2.9

24.48

21.117

519.637

Ống D59.9 x 3.2

26.86

21.117

570.178

Ống D59.9 x 3.6

30.18

21.117

640.631

Ống D59.9 x 4.0

33.10

21.117

702.677

Ống D75.6 x 2.1

22.85

21.117

485.058

Ống D75.6 x 2.3

24.96

21.117

529.783

Ống D75.6 x 2.5

27.04

21.117

573.978

Ống D75.6 x 2.7

29.14

21.117

618.555

Ống D75.6 x 2.9

31.37

21.117

665.849

Ống D75.6 x 3.2

34.26

21.117

727.237

Ống D75.6 x 3.6

38.58

21.117

818.938

Ống D75.6 x 4.0

42.41

21.117

900.173

Ống D75.6 x 4.2

44.40

21.117

942.373

Ống D75.6 x 4.5

47.37

21.117

1.005.438

Ống D88.3 x 2.1

26.80

21.117

568.862

Ống D88.3 x 2.3

29.28

21.117

621.59

Ống D88.3 x 2.5

31.74

21.117

673.745

Ống D88.3 x 2.7

34.22

21.117

726.388

Ống D88.3 x 2.9

36.83

21.117

781.748

Ống D88.3 x 3.2

40.32

21.117

855,873

Ống D88.3 x 3.6

50.22

21.117

1.066.020

Ống D88.3 x 4.0

50.21

21.117

1.065.765

Ống D88.3 x 4.2

52.29

21.117

1.109.981

Ống D88.3 x 4.5

55.83

21.117

1.185.167

Ống D108.0 x 2.5

39.05

21.117

828.829

Ống D108.0 x 2.7

42.09

21.117

893.444

Ống D108.0 x 2.9

45.12

21.117

957.805

Ống D108.0 x 3.0

46.63

21.117

989.879

Ống D108.0 x 3.2

49.65

21.117

1.053.878

Ống D113.5 x 2.5

41.06

21.117

871.581

Ống D113.5 x 2.7

44.29

21.117

940.144

Ống D113.5 x 2.9

47.48

21.117

1.007.943

Ống D113.5 x 3.0

49.07

21.117

1.041.609

Ống D113.5 x 3.2

52.58

21.117

1.116.073

Ống D113.5 x 3.6

58.50

21.117

1.241.780

Ống D113.5 x 4.0

64.84

21.117

1.376.359

Ống D113.5 x 4.2

67.94

21.117

1.442.099

Ống D113.5 x 4.4

71.07

21.117

1.508.497

Ống D113.5 x 4.5

72.62

21.117

1.541.399

Ống D141.3 x 3.96

80.46

21.117

1.707.924

Ống D141.3 x 4.78

96.54

21.117

2.049.255

Ống D141.3 x 5.56

111.66

21.117

2.370.207

Ống D141.3 x 6.55

130.62

21.117

2.772.671

Ống D168.3 x 3.96

96.24

21.117

2.042.886

Ống D168.3 x 4.78

115.62

21.117

2.454.266

Ống D168.3 x 5.56

133.86

21.117

2.841.446

Ống D168.3 x 6.35

152.16

21.117

3.229.900

Ống D219.1 x 4.78

151.56

21.117

3.217.164

Ống D219.1 x 5.16

163.32

21.117

3.466.794

Ống D219.1 x 5.56

175.68

21.117

3.729.159

Ống D219.1 x 6.35

199.86

21.117

4.242.428

Thị trường sắt thép có nhiều biến động về giá, liên hệ ngay Siêu thị vật tư để được báo giá chi tiết theo từng đơn hàng và dự án.

Bài viết cùng danh mục: