Việc sơn tường nhà là một công đoạn quan trọng trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất, giúp làm mới không gian sống, bảo vệ bề mặt tường khỏi các tác động từ môi trường và tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà. Để quá trình này diễn ra hiệu quả và tiết kiệm chi phí, việc nắm rõ giá cả và diện tích phủ của các loại sơn tường là vô cùng cần thiết.
Giá của sơn tường nhà tại Việt Nam có sự khác biệt đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thương hiệu, chất lượng, tính năng đặc biệt và dung tích của sản phẩm. Thông thường, sơn được đóng gói trong các loại dung tích phổ biến như lon nhỏ (1 lít, 4-5 lít) và thùng lớn (17-18 lít, 20-25 kg). Giá niêm yết thường được tính theo đơn vị mỗi thùng hoặc mỗi lon. Nhìn chung, việc mua sơn với dung tích lớn hơn sẽ tiết kiệm chi phí hơn nếu xét trên đơn vị lít hoặc kg, tuy nhiên, điều này đòi hỏi người mua phải có nhu cầu sử dụng lượng sơn lớn.
Sơn Dulux
Là một thương hiệu sơn quốc tế nổi tiếng từ Hà Lan, Dulux được biết đến với chất lượng cao và đa dạng các dòng sản phẩm cho cả nội và ngoại thất. Giá của thùng sơn Dulux 18 lít dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 3.500.000 VNĐ. Các lon sơn nhỏ hơn có giá như sau: lon 5 lít từ 500.000 VNĐ đến 1.900.000 VNĐ và lon 1 lít từ 250.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ.
Sơn Dulux
Một số sản phẩm cụ thể có thể kể đến như Dulux Weathershield Powerflexx và Dulux Inspire Ngoại Thất, cũng như dòng Sơn nước Dulux nội thất Inspire trắng Bóng với mức giá khác nhau tùy thuộc vào tính năng và dung tích. Việc Dulux duy trì mức giá cao hơn so với một số thương hiệu khác cho thấy định vị của họ là một nhãn hiệu cao cấp với chất lượng và hiệu suất được tin cậy.
Sơn Jotun
Đến từ Na Uy, Jotun là một thương hiệu sơn quốc tế uy tín khác tại thị trường Việt Nam, nổi tiếng về chất lượng và độ bền . Giá của thùng sơn Jotun 17 lít dao động từ 1.100.000 VNĐ đến 5.400.000 VNĐ. Lon 5 lít có giá từ 350.000 VNĐ đến 1.700.000 VNĐ và lon 1 lít từ 150.000 VNĐ đến 370.000 VNĐ.
Sơn Jotun
Tương tự như Dulux, Jotun cũng có khoảng giá rất rộng cho thùng 17 lít (1.1M - 5.4M), cho thấy sự đa dạng trong các dòng sản phẩm của họ, từ các lựa chọn kinh tế đến các sản phẩm cao cấp với các tính năng đặc biệt cho nội và ngoại thất.
Sơn Kova
Kova là một thương hiệu phổ biến với nhiều loại sản phẩm và mức giá khác nhau, bao gồm cả các sản phẩm được đo bằng kilogam. Giá một thùng sơn Kova 25 kg dao động từ 750.000 VNĐ đến 1.997.000 VNĐ tùy thuộc vào loại sơn (nội thất, ngoại thất, chống thấm). Thùng sơn Kova 5 kg có giá từ 295.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ.
Sơn Kova
Sơn MyColor
Một thương hiệu thuộc tập đoàn 4 ORANGES, Mykolor là một thương hiệu sơn trang trí được ưa chuộng tại Việt Nam với nhiều màu sắc và hiệu ứng đặc biệt . Giá của thùng sơn Mykolor 18 lít dao động từ 1.400.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ . Các lon sơn dưới 5 lít có giá từ 270.000 VNĐ đến 1.400.000 VNĐ.
Sơn MyColor
Khoảng giá lớn cho thùng 18 lít (1.4M - 5M) cho thấy Mykolor có thể cung cấp nhiều dòng sản phẩm khác nhau, từ sơn tiêu chuẩn đến các loại sơn có tính năng và chất lượng cao hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Sơn Nippon
Là một thương hiệu sơn đến từ Nhật Bản, Nippon Paint có mặt rộng rãi trên thị trường Việt Nam và được biết đến với các sản phẩm chất lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Giá của thùng sơn Nippon 18 lít có sự biến động rất lớn, từ 800.000 VNĐ đến 6.200.000 VNĐ. Lon 5 lít có giá từ 350.000 VNĐ đến 1.800.000 VNĐ và lon 1 lít từ 190.000 VNĐ đến 370.000 VNĐ.
Sơn Nippon
Theo giá của một số dòng sản phẩm Nippon 18 lít cụ thể như sau: Nippon Matex khoảng 2.072.000 VNĐ (giá sau chiết khấu 1.069.000 VNĐ), Nippon Vatex 17 lít khoảng 918.000 VNĐ (giá sau chiết khấu 550.000 VNĐ), Nippon Odour-less Chùi Rửa Vượt Trội khoảng 3.055.000 VNĐ (giá sau chiết khấu 1.527.000 VNĐ) và Nippon Super Matex khoảng 2.916.000 VNĐ (giá sau chiết khấu 1.448.000 VNĐ). Sự chênh lệch giá lớn (800K - 6.2M) cho thấy Nippon có một danh mục sản phẩm rất đa dạng, từ các lựa chọn kinh tế đến các dòng sơn cao cấp với nhiều tính năng đặc biệt, và người tiêu dùng nên xem xét kỹ từng dòng sản phẩm cụ thể.
Sơn Maxilite
Thuộc tập đoàn AkzoNobel (cùng với Dulux), Maxilite thường được định vị là một lựa chọn kinh tế hơn trên thị trường sơn . Giá của thùng sơn Maxilite 18 lít dao động từ 750.000 VNĐ đến 900.000 VNĐ. Một số sản phẩm cụ thể bao gồm Sơn Maxilite nội thất TOTAL và Smooth, cũng như Sơn Maxilite kinh tế. So với các thương hiệu khác, Maxilite có khoảng giá hẹp hơn và thấp hơn cho thùng 18 lít, cho thấy đây là một lựa chọn phù hợp cho những dự án có ngân sách hạn chế.
Sơn Maxilite
Bảng giá tham khảo của các dòng sơn
Giá của sơn tường nhà chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Các thương hiệu nổi tiếng và có uy tín thường có giá cao hơn do chi phí marketing, nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Chất lượng của sơn, bao gồm thành phần, độ bền màu, độ phủ và các tính năng đặc biệt như khả năng chống thấm, chống nấm mốc, dễ lau chùi, hàm lượng VOC thấp, cũng ảnh hưởng đến giá thành. Sơn có các tính năng đặc biệt thường có giá cao hơn so với sơn thông thường.
Chi phí nguyên vật liệu đầu vào, quy cách đóng gói và dung tích cũng là những yếu tố quan trọng. Mua thùng lớn thường tiết kiệm hơn về giá trên một đơn vị thể tích hoặc khối lượng. Ngoài ra, giá cả có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà phân phối và vị trí địa lý do chi phí vận chuyển và các yếu tố thị trường khác.
Thương hiệu
1L (VNĐ)
5L (VNĐ)
17/18L (VNĐ)
20/25kg (VNĐ)
Dulux
250.000 - 400.000
500.000 - 1.900.000
1.500.000 - 3.500.000
Spec
200.000 - 300.000
500.000 - 700.000
800.000 - 4.000.000
Jotun
150.000 - 370.000
350.000 - 1.700.000
1.100.000 - 5.400.000
Mykolor
270.000 - 1.400.000 (dưới 5L)
N/A
1.400.000 - 5.000.000
Kova
300.000 - 1.000.000 (4/5kg)
1.100.000 - 4.500.000
Nippon
190.000 - 370.000
350.000 - 1.800.000
800.000 - 6.200.000
Maxilite
750.000 - 900.000
1 thùng sơn được bao nhiêu m2?
Các dung tích thùng sơn thông dụng
Một thùng sơn 18 lít có thể phủ được một diện tích khá rộng, dao động từ khoảng 50 đến 180 m² cho một lớp sơn, tùy thuộc vào loại sơn, bề mặt tường và số lớp sơn. Sơn lót thường có diện tích phủ lớn hơn sơn phủ do chức năng chính của nó là tạo lớp nền đồng nhất chứ không cần độ phủ màu cao. Diện tích phủ cho sơn phủ thường được tính cho hai lớp, đây là tiêu chuẩn để đạt được màu sắc và độ hoàn thiện tốt nhất. Sự khác biệt lớn trong diện tích phủ được báo cáo cho thấy tầm quan trọng của việc xem xét thông số kỹ thuật của từng sản phẩm cụ thể thay vì chỉ dựa vào các ước tính chung.
Định mức sơn (diện tích bề mặt lý thuyết )
Thương hiệu
Loại Sơn
Sản phẩm
Định mức phủ thông thường (m²/lít/lớp)
Dulux
Nội thất
Inspire (Kinh tế)
1.4 - 3.0
Dulux
Nội thất
Easyclean (Tiêu chuẩn)
11 - 14
Dulux
Nội thất
Ambiance 5 in 1 (Cao cấp)
13 - 16
Dulux
Nội thất
Professional Interior A390 (Chuyên nghiệp)
4.2 - 5.1
Dulux
Ngoại thất
Weathershield (Tiêu chuẩn)
2.7 - 13
Dulux
Ngoại thất
Inspire (Kinh tế)
12 - 14
Dulux
Lót
Nội thất/Ngoại thất chống kiềm
12 - 14
Dulux
Lót
Ngoại thất Weathershield
12 - 14
Dulux
Chống thấm
Weathershield chống thấm
2.78
Jotun
Nội thất
Majestic Đẹp Hoàn Hảo (Cao cấp)
9 - 12
Jotun
Ngoại thất
Jotashield (Tiêu chuẩn)
10 - 13
Nippon
Nội thất
Matex (Tiêu chuẩn)
12
Nippon
Nội thất
Matex Super White (Tiêu chuẩn)
14
Nippon
Nội thất
Odour-less (Cao cấp)
12
Nippon
Nội thất
Vatex (Kinh tế)
12
Nippon
Ngoại thất
WeatherGard (Tiêu chuẩn)
10
Nippon
Ngoại thất
Super Matex (Tiêu chuẩn)
12.7
Nippon
Ngoại thất
Supergard (Tiêu chuẩn)
12.9
Nippon
Ngoại thất
WP 200 (Chống thấm)
9
Nippon
Lót
WeatherGard Sealer
12.7
Nippon
Lót
Matex Sealer
12
Nippon
Lót
Super Matex Sealer
12
Nippon
Lót
Hitex 5180 Sealer
12.7
Nippon
Lót
Odour-less Sealer
12
Kova
Nội thất
Vista+ (Tiêu chuẩn)
10 - 12
Kova
Nội thất
FIT (Kinh tế)
10 - 12
Kova
Nội thất
K-series (Cao cấp)
2.8 - 4.1
Kova
Ngoại thất
CT-04 Extra (Cao cấp)
1.7 - 2.1
Kova
Ngoại thất
K-261 (Tiêu chuẩn)
1.7 - 2.1
Kova
Ngoại thất
K-5501 (Cao cấp)
2.1 - 2.5
Kova
Lót
K-207 (Ngoại thất chống kiềm)
8 - 10
Kova
Lót
K-209 (Ngoại thất chống kiềm)
10 - 12
Kova
Lót
K-109 (Nội thất chống kiềm)
10 - 12
Kova
Lót
Effective Ultra (Nội/Ngoại thất chống kiềm)
10 - 12
Kova
Chống thấm
CT-11A Plus (pha xi măng)
1.67 - 2.08
MyKolor
Nội thất
Chung
10 - 11
MyKolor
Nội thất
Grand Pearl feel – White (Cao cấp)
2.5
MyKolor
Ngoại thất
Chung
11 - 13
MyKolor
Ngoại thất
Royalsilk (Cao cấp)
12 - 14
MyKolor
Ngoại thất
Ultra Finish (Cao cấp)
14
MyKolor
Lót
Shimmer Lock (Nội/Ngoại thất)
9 - 12
MyKolor
Lót
Alkali Seal (Nội thất)
12
MyKolor
Lót
Alkali Seal (Ngoại thất)
12
MyKolor
Lót
Nano Seal
12
MyKolor
Chống thấm
Water Seal (pha xi măng)
10
Giá cả và diện tích phủ của sơn tường nhà tại Việt Nam rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Các thương hiệu lớn như Dulux, Jotun thường có giá cao hơn nhưng cũng được đánh giá cao về chất lượng và độ bền.
Để lựa chọn và sử dụng sơn hiệu quả, người tiêu dùng nên đo đạc chính xác diện tích cần sơn, xác định số lớp sơn mong muốn, xem xét tình trạng bề mặt tường và chọn loại sơn phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Việc tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất về diện tích phủ và sử dụng các công cụ tính toán sơn trực tuyến có thể giúp ước tính lượng sơn cần thiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các yếu tố thực tế có thể ảnh hưởng đến diện tích phủ, do đó nên có sự điều chỉnh phù hợp.
Liên hệ ngay Siêu Thị Vật Tư để được tư vấn và báo giá chi tiết.