[BẢNG GIÁ] ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC MỚI NHẤT 2025
Bạn đang tìm kiếm thông tin về giá ống luồn dây điện PVC? Đừng bỏ lỡ bảng giá đầy đủ và mới nhất 2025 dưới đây! Siêu thị vật tư cung cấp báo giá chi tiết cho cả ba loại ống luồn dây điện PVC thông dụng: ống ruột gà (ống gen mềm) uốn cong dễ dàng, ống dẹp tối ưu diện tích và ống cứng PVC chịu lực vượt trội.
Các loại ống gen điện phổ biến
Có rất nhiều loại ống luồn dây điện trên thị trường, người ta dựa vào hình dạng và đặc tính để phân loại. Dưới đây là ba loại ống luồn phổ biến nhất:
Ống luồn dây điện ruột gà (ống đàn hồi PVC, ống sun)
- Ưu điểm: Độ đàn hồi cao, dễ dàng uốn cong, luồn lách qua các vị trí phức tạp.
- Ứng dụng: Thường dùng để luồn dây điện trong các vị trí khó thi công, kết nối giữa các thiết bị, bảo vệ dây điện ở những nơi dễ bị va đập.
Ống ruột gà luồn dây điện
Ống luồn dây điện tròn (ống cứng PVC)
- Ưu điểm: Độ cứng cao, chịu lực tốt, chống cháy, bảo vệ dây điện tối ưu.
- Ứng dụng: Thường dùng đi âm tường, âm sàn bê tông, đi nổi.
Ống luồn dây điện tròn cứng
Ống luồn dây điện dẹp (ống dẹt PVC)
- Ưu điểm: Thiết kế dẹp, tiết kiệm diện tích, dễ lắp đặt trong các khe hẹp, tăng tính thẩm mỹ.
- Ứng dụng: Thường dùng đi âm tường, những vị trí có không gian hạn chế.
Ống luồn dây điện dẹp
Bảng giá ống nhựa luồn dây điện pvc MPE
Kích thước | Chiều dài | Mã hàng | Đơn vị tính | Giá |
20x10mm | 1.7m | MP 20/10 | Cây | 11.300 |
25x14mm | 1.7m | MP 20/14 | Cây | 15.600 |
30x16mm | 1.7m | MP 30/16 | Cây | 19.200 |
40x22mm | 1.7m | MP 40/22 | Cây | 27700 |
50x35mm | 1.7m | MP 50/35 | Cây | 50.600 |
60x40mm | 1.7m | MP 60/40 | Cây | 61.000 |
80x50mm | 1.7m | MP 80/50 | Cây | 69.700 |
100x40mm | 1.7m | MP 100/40 | Cây | 118.500 |
100x60mm | 1.7m | MP 100/60 | Cây | 144.600 |
>>>Xem thêm thông tin: Ống luồn dây điện vuông mpe
Kích thước | Lực nén | Mã hàng | Đơn vị tính | Giá |
Ø16x2920 | 320N | A9016L | Cây | 14.800 |
Ø20x2920 | 320N | A9020L | Cây | 20.600 |
Ø25x2920 | 320N | A9025L | Cây | 28.600 |
Ø32x2920 | 320N | A9032L | Cây | 51.100 |
Ø16x2920 | 750N | A9016 | Cây | 15.900 |
Ø20x2920 | 750N | A9020 | Cây | 22.300 |
Ø25x2920 | 750N | A9025 | Cây | 31.900 |
Ø32x2920 | 750N | A9032 | Cây | 65.700 |
Ø20x2920 | 1250N | A9020HV | Cây | 43.100 |
Ø25x2920 | 1250N | A9025HV | Cây | 61.800 |
Ø32x2920 | 1250N | A9032HV | Cây | 86.900 |
>>>Xem thêm thông tin: Ống luồn dây điện tròn
Bảng giá ống ruột gà luồn dây điện PVC (ĐVT: VNĐ)
Đường kính | Quy cách | Mã hàng | Đơn vị tính | Giá tiền |
Ø16 | 50m/cuộn | A9016 CT | Cuộn | 126.600 |
Ø20 | 50m/cuộn | A9020 CT | Cuộn | 155.300 |
Ø25 | 40m/cuộn | A9020 CT | Cuộn | 176.100 |
Ø32 | 25m/cuộn | A9032 CT | Cuộn | 219.600 |
>>>Xem thêm thông tin: Ống gen sun ruột gà luồn dây điện
Ưu điểm của ống gen mềm MPE luồn dây điện
- Bảo vệ dây điện khỏi các tác động từ bên ngoài như: đè nén va đập, ẩm ướt, công trùng gặp nhắm. Bên cạnh đó còn có khả năng chống cháy đối với các loại có chất liệu chống cháy khi xảy ra sự cố điện.
- Được cấu tạo từ chất liệu nhựa PVC giúp cách điện, ngăn ngừa rò rỉ điện giật đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Ống luồn giúp các đường dây điện gom lại, đi dây có tổ chức không bị rối tăng tính thẩm mỹ mang lại vẻ đẹp hiện đại gọn gàng cho công trình.
- Sửa chữa dễ dàng khi cần sửa chữa chỉ cần rút dây ra khỏi ống mà không phải đục tường gây hư hại cho tường đã thi công. Tương tư, cho việc thêm dây điện mới chỉ cần luồn vào ống đã có sẵn.