[Bảng giá] ván ép phủ phim mới nhất. Hướng dẫn chọn ván phủ phim chuẩn – Siêu Thị Vật Tư

[Bảng giá] ván ép phủ phim mới nhất. Hướng dẫn chọn ván phủ phim chuẩn

Việc lựa chọn đúng loại ván ép phủ phim không chỉ đảm bảo chất lượng bề mặt bê tông hoàn hảo mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho công trình của bạn. Trong bài viết dưới đây Siêu thị vật tư sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn loại phù hợp.

Ván ép phủ phim là gì?

Đầu tiên chúng ta sẽ đi vào định nghĩa để hiểu rõ loại ván này là ván như thế nào?

Định nghĩa

Ván ép phủ phim hay còn gọi là ván coppha phủ phim là một loại vật liệu xây dựng công nghiệp được thiết kế chuyên dụng cho công tác tạo hình bê tông. Đây là sản phẩm được tạo ra từ nhiều lớp gỗ mỏng được lạng từ các loại gỗ như bạch đàn, keo, thông hoặc các loại gỗ rừng trồng khác. Các lớp này được xếp chồng lên nhau sao cho thớ gỗ của các lớp liền kề vuông góc với nhau, sau đó được ép chặt bằng các loại keo chuyên dụng dưới nhiệt độ và áp suất cao. Quá trình này tạo ra một tấm ván có độ bền cơ học cao và tính ổn định kích thước tốt.

Ván ép phủ phim là gì

Cấu tạo ván phủ phim

Cấu tạo cơ bản của một tấm ván ép phủ phim bao gồm ba thành phần chính:

  • Lõi ván: đây là phần chịu lực chính của tấm ván. Chất lượng của lõi ván phụ thuộc vào loại gỗ sử dụng, chất lượng của các lớp gỗ mỏng và số lượng lớp gỗ này. Gỗ bạch đàn và keo thường được ưa chuộng tại Việt Nam do có độ bền cơ học tốt và khả năng thích ứng với điều kiện khí hậu.   

  • Keo kết dính: keo là yếu tố then chốt quyết định khả năng chống thấm nước, độ bền liên kết giữa các lớp gỗ và do đó ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và số lần tái sử dụng của ván. Các loại keo phổ biến bao gồm keo MR, keo WBP Melamine và keo WBP Phenolic. 

  • Lớp phim phủ bề mặt: bề mặt của ván ép được phủ một lớp phim, thường là phim có gốc Phenolic, được cán ép chặt vào bề mặt ván. Lớp phim này có nhiều chức năng quan trọng tạo bề mặt phẳng, nhẵn bóng cho bê tông sau khi đổ, giúp bê tông không bám dính vào ván, từ đó việc tháo dỡ cốp pha trở nên dễ dàng hơn và bề mặt bê tông không cần xử lý nhiều sau đó.    

Cấu tạo ván ép phủ phim

Sự kết hợp chặt chẽ giữa các thành phần này mang lại cho ván ép phủ phim những đặc tính ưu việt. Việc hiểu rõ cấu tạo và vai trò của từng thành phần là bước đầu tiên để lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo cả về kỹ thuật lẫn hiệu quả kinh tế. 

Ưu điểm ván ép coppha

Ván ép phủ phim được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện đại nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu làm cốp pha truyền thống:

  • Khả năng chịu lực cao và ổn định kích thước, cấu trúc đa lớp với các thớ gỗ xếp vuông góc giúp ván có độ cứng và khả năng chịu uốn tốt, không dễ bị biến dạng dưới áp lực của bê tông ướt.   

  • Bề mặt bê tông hoàn thiện phẳng mịn với lớp phim phủ tạo ra bề mặt nhẵn bóng, giúp bê tông sau khi đông kết có bề mặt đẹp, phẳng, giảm thiểu công đoạn trát vữa hoàn thiện, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.   

  • Khả năng chống thấm nước tốt bởi lớp phim và keo WBP giúp ván có khả năng chống thấm nước hiệu quả, bảo vệ lõi gỗ không bị trương nở hay mục nát khi tiếp xúc với độ ẩm và nước trong quá trình đổ bê tông.   

Ván ép phủ phim chống nước

  • Tái sử dụng nhiều lần là một trong những ưu điểm kinh tế nổi bật nhất. Tùy thuộc vào chất lượng ván và điều kiện sử dụng, bảo quản, ván ép phủ phim có thể tái sử dụng từ 5 đến trên 15 lần, giúp giảm đáng kể chi phí vật liệu cho công trình.   

Với những ưu điểm trên, ván ép phủ phim được ứng dụng chủ yếu để làm cốp pha trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, bao gồm cốp pha cho sàn, cột, dầm, tường vách. Ngoài ra, nhờ khả năng chịu nước và độ bền, ván còn được sử dụng để lót sàn container, đóng thùng xe tải, làm vách ngăn tạm, hoặc một số ứng dụng trong nông nghiệp và ngoại thất đòi hỏi độ bền và khả năng chống ẩm cao. 

Báo giá ván phủ phim mới nhất

Giá thành ván ép phủ phim trên thị trường chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố và có thể biến động theo thời gian. Việc nắm bắt các yếu tố này và tham khảo bảng giá cập nhật sẽ giúp các nhà thầu và chủ đầu tư có cơ sở để lập dự toán chi phí và đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả.

Các yếu tố ảnh hưởng đến ván phủ phim

Giá ván ép phủ phim không cố định mà phụ thuộc vào một tổ hợp các yếu tố sau:

  • Độ dày ván: Đây là yếu tố cơ bản nhất. Ván càng dày thì lượng nguyên liệu gỗ và keo sử dụng càng nhiều, quy trình sản xuất phức tạp hơn, do đó giá thành cao hơn. Các bảng giá từ nhiều nhà cung cấp đều thể hiện rõ sự chênh lệch giá theo độ dày. 

  • Chất lượng ván: Chất lượng tổng thể của ván, bao gồm chất lượng ruột gỗ , loại keo sử dụng và chất lượng lớp phim phủ là yếu tố quyết định đến độ bền và số lần tái sử dụng, và do đó ảnh hưởng lớn đến giá. Các dòng sản phẩm được phân cấp như "Eco form", "Prime form", "Premium form" thường phản ánh sự khác biệt về chất lượng và giá cả.   

  • Nguồn gốc xuất xứ: Ván ép phủ phim sản xuất trong nước (Việt Nam) và ván nhập khẩu (chủ yếu từ Trung Quốc) thường có mức giá khác nhau. Ván Việt Nam chất lượng tốt thường có giá cao hơn ván Trung Quốc cùng thông số kỹ thuật khoảng 10-15%. Tuy nhiên, chất lượng ván Trung Quốc cũng rất đa dạng.   

Yếu tố ảnh hưởng đến ván phủ phim

  • Nhà cung cấp và khu vực địa lý: Mỗi nhà cung cấp có thể có chính sách giá và chi phí vận hành khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch giá. Giá cả cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý do chi phí vận chuyển và mức độ cạnh tranh của thị trường khu vực đó.   

  • Số lượng mua: Thông thường, các đơn hàng với số lượng lớn sẽ nhận được mức chiết khấu tốt hơn từ nhà cung cấp, giúp giảm đơn giá trên mỗi tấm ván.   

  • Màu sắc và chất lượng phim: Ván phủ phim màu nâu thường được định vị là sản phẩm có chất lượng cao hơn và do đó giá cũng cao hơn ván phủ phim màu đen cùng loại khoảng 5-10%. Điều này thường đi kèm với kỳ vọng về độ bền và số lần tái sử dụng cao hơn. 

Bảng giá ván phủ phim tham khảo

Dưới đây là bảng tổng hợp giá tham khảo cho một số loại ván ép phủ phim phổ biến trên thị trường.

Loại Ván

Đơn Giá Tham Khảo  (VND/tấm)

Ván ép phủ phim 12 mm Eco Form

310.000 - 315.000 

Ván ép phủ phim 15 mm Eco Form

360.000 - 370.000

Ván ép phủ phim 18mm Eco Form

405.000 - 410.000

Ván ép phủ phim 12mm Prime Form

310.000 - 360.000

Ván ép phủ phim 15mm Prime Form

370.000 - 380.000

Ván ép phủ phim 18mm Prime Form

410.000 - 430.000

Ván ép phủ phim 18mm Premium Form410.000
Ván phủ phim 12mm đen loại 1 (Việt Nam, 8-10 lần dùng)

320.000 - 360.000

Ván phủ phim đen 18mm loại 1 (Việt Nam, 8-10 lần dùng)

420.000 - 460.000

Ván phủ phim 12mm nâu loại tốt (Việt Nam, 10-15 lần dùng)

350.000 - 380.000

Ván phủ phim 18mm nâu loại tốt (Việt Nam, 10-15 lần dùng)

450.000 - 490.000

Ván phủ phim 12mm Trung Quốc (5-7 lần dùng)

290.000 - 320.000

Ván ép gỗ 12mm dán không phủ phim

275.000 (1.22m x 2.44m)

Ván ép gỗ 18mm dán không phủ phim

380.000 (1.22m x 2.44m)

 

Hướng dẫn lựa chọn ván phủ phim chuẩn kỹ thuật

Việc lựa chọn ván ép phủ phim không chỉ dừng lại ở việc so sánh giá cả mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các tiêu chuẩn kỹ thuật và khả năng kiểm tra chất lượng thực tế. Một quyết định mua hàng thông minh sẽ đảm bảo chất lượng công trình, an toàn lao động và tối ưu hóa chi phí.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật ván ép

Kích thước tiêu chuẩn và dung sai cho phép

Kích thước phổ biến: Kích thước tiêu chuẩn và được sử dụng rộng rãi nhất là 1220mm×2440mm. Một số kích thước khác như 1250mm×2500mm hoặc 1000mm×2000mm cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu hoặc có sẵn tùy nhà cung cấp.   

Độ dày phổ biến: Các độ dày thông dụng cho ván ép phủ phim làm cốp pha là 12mm, 15mm, 18mm và 21mm. Thị trường cũng có thể cung cấp các độ dày khác, từ 4mm đến 50mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.   

Dung sai độ dày: Đây là một chỉ số quan trọng. Đối với ván loại 1, chất lượng cao, dung sai độ dày thường nằm trong khoảng ±(0.3mm−0.5mm) so với độ dày danh nghĩa. Ván chất lượng thấp hơn có thể có dung sai lớn hơn. Một số tài liệu kỹ thuật của ván nhập khẩu có thể quy định dung sai cụ thể, ví dụ ván 12mm có thể có độ dày thực tế từ 11.5mm đến 12.5mm.   

Vật liệu ruột ván

Các loại gỗ thường dùng: chất lượng của lõi ván phụ thuộc lớn vào loại gỗ được sử dụng để sản xuất các lớp gỗ. Các loại gỗ phổ biến bao gồm gỗ bạch dương, gỗ keo, gỗ bạch đàn, gỗ thông, hoặc các loại gỗ tạp từ rừng trồng. 

Đặc điểm của từng loại gỗ: gỗ bạch dương thường được đánh giá cao về khả năng tạo bề mặt phẳng, trọng lượng tương đối nhẹ và dễ gia công. Gỗ Keo và bạch đàn lại nổi bật với độ bền cơ học tốt, khả năng chịu lực và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, ít bị cong vênh.   

Loại keo liên kết và khả năng chống thấm, chịu nước

Keo là thành phần sống còn, quyết định độ bền liên kết giữa các lớp veneer và khả năng chống chịu của ván trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước.

  • Keo MR: Loại keo này có khả năng chống ẩm nhất định. Tuy nhiên, khả năng chịu nước sôi của keo MR thường chỉ giới hạn trong khoảng 30 phút, do đó ít được khuyến nghị sử dụng cho các ứng dụng cốp pha ngoài trời hoặc những nơi thường xuyên tiếp xúc với nước. Keo MR đôi khi được trộn thêm Melamine để tăng cường khả năng chịu nước.   

  • Keo WBP: Đây không phải là tên một loại keo cụ thể mà là một thuật ngữ chỉ tiêu chuẩn về khả năng chống thấm của keo khi được đun trong nước sôi. 

Đặc tính lớp phim phủ bề mặt

Chất liệu: Lớp phim thường được làm từ giấy kraft chất lượng cao, được tẩm keo Phenolic và sau đó được ép nóng lên bề mặt ván.  

Trọng lượng phim: Được đo bằng đơn vị g/m2. Trọng lượng phim càng cao thì lớp phim càng dày, khả năng chống mài mòn và bảo vệ bề mặt ván càng tốt. Ví dụ, phim có trọng lượng 120g/m2 có thể chịu được khoảng 400 vòng quay trong thử nghiệm Taber (theo tiêu chuẩn EN 438-2), trong khi phim 220g/m2 có thể chịu được 750 vòng quay.

Màu sắc phim: Hai màu phổ biến nhất là màu nâu (thường là nâu đậm) và màu đen. Mặc dù có ý kiến cho rằng màu phim không phải lúc nào cũng phản ánh chất lượng , nhưng trên thị trường, ván phủ phim màu nâu thường được liên kết với chất lượng cao hơn và giá thành đắt hơn so với ván phim đen. 

Chức năng: Lớp phim chất lượng tốt phải đảm bảo khả năng chống trầy xước, chống thấm nước tuyệt đối cho bề mặt, tạo bề mặt phẳng, nhẵn, giúp bê tông không bám dính và dễ dàng tháo dỡ cốp pha.

Cách kiểm tra chất lượng ván ép phủ phim

Bên cạnh việc xem xét các thông số kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp, việc kiểm tra chất lượng thực tế của ván ép phủ phim trước khi mua là vô cùng quan trọng.

Quan sát bề mặt phim:

Bề mặt lớp phim phải phẳng, nhẵn, không có hiện tượng phồng rộp, bong tróc, hay các vết cháy xém do quá trình ép nhiệt không đều.   

Màu sắc của lớp phim phải đồng đều trên toàn bộ bề mặt tấm ván.

Bề mặt ván phủ phim

Kiểm tra cạnh ván:

Quan sát kỹ các cạnh của tấm ván. Các lớp veneer bên trong phải được xếp đều đặn, khít nhau, ít có khe hở.   

Lớp sơn phủ bảo vệ cạnh ván phải đều, đẹp, không bị bong tróc hay có dấu hiệu sơn cẩu thả.   

Đánh giá ruột ván:

Nếu có thể, yêu cầu nhà cung cấp cho xem mẫu ván đã được cưa ra, hoặc tự cưa một miếng nhỏ từ tấm ván mẫu. Quan sát mặt cắt của ruột ván: ruột ván càng đặc, các lớp veneer càng khít, ít lỗ rỗng thì chất lượng càng cao. Ngược lại, nếu thấy có nhiều khoảng trống hoặc các lớp veneer không đều, có thể ván được ghép từ các mảnh gỗ nhỏ, vụn, chất lượng thấp.   

Kiểm tra xem các lớp gỗ có được xếp đan xen hay không, điều này đảm bảo độ ổn định và khả năng chịu lực của ván.

Đo đạc độ dày và kiểm tra trọng lượng:

Sử dụng thước kẹp chuyên dụng để đo độ dày của tấm ván tại nhiều điểm khác nhau (ví dụ: 4 góc và giữa các cạnh) để kiểm tra sự đồng đều và so sánh với độ dày danh nghĩa cũng như dung sai cho phép mà nhà sản xuất công bố.   

Một cách kiểm tra nhanh độ dày trung bình của cả một kiện hàng là đo tổng chiều cao của kiện rồi chia cho số lượng tấm ván trong kiện. Nếu độ dày trung bình nằm trong dung sai cho phép thì có thể chấp nhận được.   

Đo đạc ván phủ phim

Cân thử một vài tấm ván ngẫu nhiên. Ván ép phủ phim chất lượng tốt, ruột đặc và sử dụng đủ lượng keo thường có trọng lượng nặng hơn. Một tấm ván tiêu chuẩn (1.22m×2.44m) loại tốt thường nặng trên 30kg, lý tưởng là khoảng 33kg.   

Thử nghiệm chất lượng keo kết dính:

Đây được coi là phương pháp kiểm tra đáng tin cậy nhất để đánh giá khả năng chống nước và độ bền của keo liên kết, từ đó dự đoán được độ bền và số lần tái sử dụng của ván.

Đề xuất lựa chọn ván ép phù hợp cho từng công trình

Đối với các công trình quy mô nhỏ, thời gian thi công ngắn, yêu cầu số lần luân chuyển ít (ví dụ, từ 2 đến 5 lần): Có thể xem xét các loại ván có giá thành phải chăng hơn, chẳng hạn như ván ép phủ phim loại B, C+ hoặc một số dòng ván nhập khẩu từ Trung Quốc có giá cạnh tranh. Tuy nhiên, vẫn cần kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng để đảm bảo các yêu cầu tối thiểu về an toàn và khả năng chịu lực cơ bản.   

Đối với các công trình quy mô vừa, yêu cầu số lần luân chuyển ở mức trung bình (ví dụ, từ 6 đến 10 lần): Nên lựa chọn các loại ván có chất lượng tốt hơn, chẳng hạn như ván ép phủ phim sản xuất trong nước loại 1 hoặc loại 2, ván phủ phim đen chất lượng khá, hoặc các dòng sản phẩm được định danh là "Eco Form", "Prime Form" từ các nhà cung cấp uy tín, với điều kiện các thông số kỹ thuật đáp ứng yêu cầu.   

Sử dụng ván cốp pha

Đối với các công trình quy mô lớn, dự án dài hạn, yêu cầu cao về chất lượng bề mặt bê tông và số lần luân chuyển nhiều (ví dụ, trên 10-15 lần): Việc đầu tư vào các loại ván ép phủ phim chất lượng cao là hợp lý và mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Các lựa chọn có thể bao gồm ván phủ phim màu nâu loại tốt, ván có ruột gỗ đạt cấp độ AA hoặc A+, sử dụng 100% keo WBP Phenolic, hoặc các dòng sản phẩm "Premium Form" từ các thương hiệu có tên tuổi.   

Đối với các công trình có yêu cầu đặc biệt: Chẳng hạn như các hạng mục thường xuyên tiếp xúc với nước, môi trường có độ ẩm cao hoặc các kết cấu phức tạp đòi hỏi độ bền uốn và chịu lực cao, nên ưu tiên tuyệt đối các loại ván sử dụng keo WBP Phenolic, ruột gỗ làm từ các loại gỗ cứng, bền, và lớp phim phủ chất lượng cao.

Lựa chọn ván ép phủ phim chất lượng tại đòi hỏi sự tìm hiểu kỹ lưỡng về sản phẩm và nhà cung cấp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho công trình của mình.

Hãy liên hệ với Siêu thị vật tư ngay hôm nay để nhận báo giá ván ép phủ phim tốt nhất!

Bài viết cùng danh mục: