Top 4 vữa rót bù co ngót tốt nhất thị trường
Khi cần đảm bảo độ vững chắc cho nền móng máy móc, độ chính xác cho các liên kết kết cấu, hay đơn giản là lấp đầy một khoảng hở quan trọng, việc tìm đúng loại vật liệu không chỉ là một lựa chọn kỹ thuật mà còn quyết định đến độ bền và hiệu quả của toàn bộ dự án. Trong số các giải pháp hiện có, vữa rót không co ngót (hay vữa bù co ngót) nổi lên như một yếu tố then chốt, đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu tải lâu dài.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu, so sánh trực tiếp top 4 sản phẩm vữa rót không co ngót đang được các kỹ sư và nhà thầu tại Việt Nam tin dùng: SikaGrout 214-11, SikaGrout GP của Sika, cùng với BestGrout CE600 và BestGrout CE675 từ Bestmix. Hãy cùng phân tích chi tiết để bạn có cơ sở vững chắc cho quyết định của mình.
Vữa bù co ngót là gì?
Vữa bù co ngót hay còn gọi là vữa không co ngót là một loại vữa gốc xi măng được đặc chế với các phụ gia đặc biệt. Mục đích chính của các phụ gia này là để kiểm soát hoặc bù lại sự co ngót tự nhiên của xi măng trong quá trình đóng rắn và phát triển cường độ.
Nói một cách đơn giản, khi vữa thông thường khô lại, nó có xu hướng co lại một chút, điều này có thể tạo ra các khe hở hoặc làm giảm sự tiếp xúc hoàn toàn giữa vữa và các bề mặt kết cấu. Vữa bù co ngót được thiết kế để khắc phục vấn đề này bằng cách:
Giãn nở có kiểm soát: Một số loại vữa bù co ngót có khả năng giãn nở nhẹ trong giai đoạn đầu đóng rắn để bù đắp cho sự co ngót sau này, đảm bảo vữa lấp đầy hoàn toàn không gian cần thiết.
Ổn định kích thước: Giúp duy trì thể tích của khối vữa sau khi đóng rắn, ngăn ngừa các vấn đề như nứt hoặc giảm khả năng chịu lực do co ngót.
4 loại vữa ngót được ưa chuộng tại Việt Nam
Thị trường Việt Nam hiện có sự góp mặt của nhiều thương hiệu vữa rót chất lượng. Trong đó, Sika (Thụy Sĩ) và Bestmix (Việt Nam) là hai cái tên nổi bật, được các nhà thầu và kỹ sư tin dùng.
SikaGrout 214-11
SikaGrout 214-11 là một trong những sản phẩm chủ lực của Sika, nổi tiếng với hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt cao.
Điểm mạnh nổi bật:
Cường độ nén rất cao: Đạt Mác 600 (≥60 N/mm2 sau 28 ngày), thậm chí cường độ sớm cũng rất ấn tượng (≥25 N/mm2 sau 1 ngày).
Độ chảy lỏng tuyệt hảo: Dễ dàng lấp đầy các khe hở phức tạp.
Thời gian thi công kéo dài: Phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam, giúp việc thi công thuận lợi hơn. Linh hoạt cho khối lượng lớn: Cho phép thêm cốt liệu lớn, tối ưu chi phí cho các hạng mục rót vữa thể tích lớn.
===>>> Xem thêm thông tin về Sika Grout 214 11
Ứng dụng lý tưởng: Nền móng máy móc chịu tải nặng, bệ đường ray, cột kết cấu đúc sẵn, bu lông neo cường độ cao, sửa chữa kết cấu yêu cầu Mác 600.
SikaGrout GP
Nếu bạn tìm kiếm một giải pháp vữa rót không co ngót đáng tin cậy cho các ứng dụng phổ thông với chi phí hợp lý, SikaGrout GP là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Điểm mạnh nổi bật:
Đa dụng và kinh tế: Phù hợp với nhiều hạng mục thi công cơ bản.
Độ chảy tốt và dễ thi công: Giúp công việc trở nên đơn giản hơn.
Phát triển cường độ ổn định: Đạt Mác 400 (≥40 N/mm2 sau 28 ngày)
Bù co ngót, không tách nước, không độc hại.
===>>> Xem thêm thông tin về Sikagrout GP
Ứng dụng lý tưởng: Nền móng máy không chịu rung động mạnh, định vị bu lông thông thường, lấp đầy các lỗ hổng, khe hở, sửa chữa bê tông cơ bản.
BestGrout CE600
Đến từ thương hiệu Việt Nam Bestmix, BestGrout CE600 mang đến một giải pháp vữa rót Mác 600 với chất lượng ổn định và chi phí cạnh tranh.
Điểm mạnh nổi bật:
Cường độ cao Mác 600: Tương đương với các sản phẩm quốc tế (≥60 N/mm2 sau 28 ngày).
Giá thành cạnh tranh: Là lợi thế của sản phẩm sản xuất trong nước.
Độ chảy cao, dễ điều chỉnh: Thuận tiện cho nhiều điều kiện thi công.
Không co ngót, ổn định kích thước tốt, phát triển cường độ nhanh.
===>>> Xem thêm thông tin về Bestgrout CE600
Ứng dụng lý tưởng: Neo bu lông, nền móng máy, bệ đường ray, bản đế, các khe hở rộng, cấu kiện đúc sẵn yêu cầu Mác 600.
BestGrout CE675
Nếu dự án của bạn đòi hỏi cường độ chịu nén cực cao, BestGrout CE675 của Bestmix là một ứng cử viên sáng giá, vượt trội với Mác 650.
Điểm mạnh nổi bật:
Cường độ nén cao nhất: Đạt Mác 650 (≥65 N/mm2 sau 28 ngày), lý tưởng cho các kết cấu chịu tải trọng cực lớn.
Phát triển cường độ sớm tốt: (≥25 N/mm2 sau 1 ngày).
Chất lượng ổn định, kinh tế: Một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các yêu cầu cường độ cao.
===>>> Xem thêm thông tin về BestGrout CE675
Ứng dụng lý tưởng: Các hạng mục yêu cầu khả năng chịu tải rất cao như nền móng máy móc hạng nặng, các liên kết kết cấu quan trọng, nơi cần hệ số an toàn lớn.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc Tính | SikaGrout 214-11 | SikaGrout GP | BestGrout CE600 | BestGrout CE675 |
Cường độ 28 ngày | ≥60 N/mm² (Mác 600) | ≥40 N/mm² (Mác 400) | ≥60 N/mm² (Mác 600) | ≥65 N/mm² (Mác 650) |
Cường độ 1 ngày | ≥25 N/mm² | 15-20 N/mm² | ≥18 N/mm² | ≥25 N/mm² |
Thời gian thi công | Kéo dài (≥5 giờ bắt đầu đông kết) | Kéo dài (≥5 giờ bắt đầu đông kết) | khoảng 15 phút | khoảng 15 phút |
Thêm cốt liệu lớn | Có (đến 32mm) | Có (đến 10mm) | Có (thường 1x1cm) | Có (thường 1x1cm) |
Giá tham khảo | Cao hơn | Phải chăng | Cạnh tranh | Cạnh tranh (có thể rất tốt) |
Thương hiệu | Sika (Quốc tế) | Sika (Quốc tế) | Bestmix (Việt Nam) | Bestmix (Việt Nam) |
Lựa chọn vữa co ngót nào là phù hợp?
Việc chọn vữa rót không co ngót tối ưu phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án:
Cần cường độ siêu cao (Mác ≥650): BestGrout CE675 là lựa chọn hàng đầu.
Cần cường độ cao (Mác 600) và thời gian thi công linh hoạt: SikaGrout 214-11 nổi bật với khả năng làm việc kéo dài và cho phép thêm cốt liệu lớn.
Cần cường độ cao (Mác 600) với chi phí tối ưu: BestGrout CE600 là một giải pháp kinh tế từ thương hiệu Việt.
Ứng dụng đa năng, không yêu cầu cường độ quá cao (Mác 400): SikaGrout GP là lựa chọn đáng tin cậy và tiết kiệm.
Rót vữa khối lượng lớn, khe hở rộng: Cân nhắc SikaGrout 214-11 (cho cốt liệu lớn nhất) hoặc các sản phẩm BestGrout (CE600, CE675) có cho phép thêm cốt liệu.
Thi công trong điều kiện khí hậu nóng, cần thời gian thao tác dài: Các sản phẩm Sika (214-11, GP) có ưu thế về thời gian thi công kéo dài.
Thị trường vữa rót không co ngót tại Việt Nam mang đến nhiều lựa chọn chất lượng từ các thương hiệu quốc tế như Sika đến các nhà sản xuất nội địa uy tín như Bestmix. Mỗi sản phẩm SikaGrout 214-11, SikaGrout GP, BestGrout CE600 và BestGrout CE675 đều có những ưu điểm và phạm vi ứng dụng riêng.
Bằng việc hiểu rõ nhu cầu dự án, so sánh kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật và cân nhắc yếu tố chi phí, bạn hoàn toàn có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt, góp phần đảm bảo chất lượng, độ bền và sự an toàn cho công trình của mình.
Liên hệ ngay với Siêu thị vât tư nếu như bạn cần tư vấn.