Bản mã thép
Bản mã thép là một vật tư không thể thiếu, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành các kết cấu thép vững chắc và an toàn, đặc biệt đối với các dự án quy mô lớn đòi hỏi độ bền và an toàn cao. Ứng dụng của nó rất đa dạng, bao gồm xây dựng nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường, các công trình dân dụng, hệ thống cột đèn điện, trạm biến áp, và thậm chí là cố định máy móc công nghiệp. Tìm hiểu thêm về sản phẩm này trong bài viết dưới đây của Siêu thị vật tư!
Bản mã thép là gì?
Bản mã thép là một tấm thép được thiết kế với nhiều hình dạng khác nhau, phổ biến nhất là hình vuông, chữ nhật, hoặc hình hộp vuông. Vị trí lắp đặt bản mã thường là tại các điểm liên kết quan trọng trong cấu trúc, đặc biệt là ở đầu cọc bê tông, nơi nó được sử dụng để hàn nối hoặc cố định các cấu kiện thép.
Chức năng chính của bản mã là tạo ra sự liên kết vững chắc giữa các dầm và cột, gia cố các mối nối, điểm uốn cong hoặc các kết cấu rời rạc, từ đó tăng cường độ bám và khả năng chịu lực cho toàn bộ công trình. Bản mã còn đóng vai trò là vật liệu trung gian cố định, cung cấp bề mặt cần thiết để lắp đặt bu lông, ốc vít và đinh tán, đồng thời hỗ trợ việc căn chỉnh chính xác các cấu trúc trong thiết kế.
Đặc điểm cấu tạo của bản mã thép
Đặc điểm cấu tạo của bản mã thép khá đa dạng, nhưng nhìn chung bao gồm các yếu tố sau:
Hình dạng bản mã
Bản mã thép có thể có nhiều hình dạng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu thiết kế của công trình:
Hình vuông, chữ nhật, hình thang: Đây là những hình dạng phổ biến và đơn giản nhất, thường được cắt từ thép tấm và dập lỗ để lắp bu lông hoặc hàn. Chúng được dùng cho các khớp nối đơn giản.
Hình tròn, tam giác, oval hoặc các hình dạng đặc thù khác: Những hình dạng này thường có kết cấu phức tạp hơn, được cắt theo yêu cầu thiết kế cụ thể để phù hợp với các điểm uốn cong, liên kết chịu lực đặc biệt hoặc các vị trí khớp nối phức tạp.
Một số loại bản mã chuyên dụng còn có hình chữ U, chữ L, chữ V tùy theo chức năng chịu lực.
Kích thước bản mã
Kích thước của bản mã thép rất đa dạng và được xác định dựa trên cơ sở độ mảnh, khả năng chịu lực của vật liệu và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
Độ dày (T): Thường dao động từ 3mm đến 20mm hoặc hơn, tùy thuộc vào tải trọng và yêu cầu kết nối. Nếu bản mã quá dày có thể ảnh hưởng đến bu lông, nhưng nếu quá mỏng sẽ dễ xảy ra lỗi kết nối do độ dẻo của bản mã.
Chiều dài và chiều rộng (D, R): Được thiết kế đủ lớn để có thể bố trí các mối hàn, bu lông một cách hợp lý, đảm bảo khả năng truyền lực hiệu quả. Các kích thước phổ biến 100x100x10mm, 200x200x10mm, 250x250x10mm, 300x300x10mm, 350x350x10mm. Ngoài ra còn có các kích thước cụ thể như 100x200x30mm, 100x150x30mm, 150x150x30mm, 100x200x50mm, 150x150x50mm, 200x200x30mm.
Lỗ khoan
Trên bề mặt bản mã thường được dập hoặc cắt các lỗ để luồn bu lông, đinh tán hoặc ốc vít, giúp cố định bản mã với các cấu kiện khác. Số lượng và vị trí lỗ khoan cũng được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng chịu lực và sự ổn định của kết nối.
Vật liệu chế tạo
Bản mã thép được chế tạo từ nhiều loại thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và môi trường sử dụng:
Thép Carbon thông thường: Như thép SS400, CT3, là loại thép phổ biến, có độ bền và độ cứng cao, giá thành hợp lý.
Thép hợp kim: Được sử dụng khi yêu cầu cao hơn về độ bền, độ cứng hoặc khả năng chịu nhiệt.
Thép không gỉ (Inox): Chống gỉ sét tốt, độ bền cao, thường dùng trong môi trường ẩm ướt hoặc yêu cầu thẩm mỹ.
Thép mạ kẽm: Là loại thép được phủ một lớp kẽm bên ngoài để tăng cường khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các công trình ngoài trời.
Lớp bảo vệ
Để tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bản mã khỏi các tác động của môi trường, một số loại bản mã còn được:
Mạ kẽm nóng/lạnh: Tạo lớp bảo vệ bền vững.
Sơn phủ: Không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn chống lại tác động của thời tiết và hóa chất.
Phân loại bản mã
Bản mã đục lỗ: Bền bỉ, chịu lực và chịu nhiệt độ cao, dễ uốn cong, cắt và hàn.
Bản mã gập: Tạo liên kết giữa dầm và cột trong nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường. Thường được sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng độ bền.
Bản mã chân cột: Chuyên dùng để liên kết hệ thống dầm cột, kết cấu thép, hoặc trong thi công móng nhà.
Bản mã đầu cọc: Hình hộp vuông, hàn ở đầu cọc bê tông để nối hai cọc, tăng khả năng lực bám khi ép cọc xuống đất.
Bản mã theo mẫu/yêu cầu: Tùy chỉnh kích thước, hình dạng và độ dày theo mục đích sử dụng cụ thể của khách hàng.
Công dụng của bản mã
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) (mm) | Ứng dụng điển hình |
Bản mã 100 x 100 x 10 | Lót đường, lót sàn, vỉa hè, liên kết nhẹ |
Bản mã 200 x 200 x 10 | Liên kết dầm cột, đầu cọc bê tông |
Bản mã 250 x 250 x 10 | Liên kết dầm cột, đầu cọc bê tông |
Bản mã 300 x 300 x 10 | Liên kết dầm cột, kết cấu nhà xưởng, cầu đường |
Bản mã 350 x 350 x 10 | Liên kết dầm cột, kết cấu nhà xưởng, cầu đường |
Bản mã 100 x 200 x 30 | Liên kết chịu lực cao, chân cột, trạm biến áp |
Bản mã 150 x 150 x 50 | Liên kết chịu tải trọng nặng, móng công trình |
Công thức và ví dụ tính trọng lượng bản mã
Để tính trọng lượng của bản mã thép, có thể áp dụng các công thức sau:
Công thức chung cho bản mã hình vuông, chữ nhật:
Trọng lượng tấm thép (kg) = Độ dày bản mã (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x 7,85 (g/cm³) / 1000.
Đối với bản mã hình dạng phức tạp (ví dụ: hình tam giác, tròn, oval):
Trọng lượng tấm thép bản mã (kg) = Độ dày bản mã thép (mm) x Diện tích của thép bản mã (mm²) x 7,85 (g/cm³) / 1000.
Ví dụ minh họa:
Để tính trọng lượng của một tấm bản mã có kích thước 6mm x 1m x 2m, áp dụng công thức:
Trọng lượng = 6 (mm) x 1000 (mm) x 2000 (mm) x (7.85 g/cm³ / 1000) = 94.2 kg.
Báo giá bản mã thép
Giá bản mã thép trên thị trường hiện nay có sự dao động tùy thuộc vào kích thước, loại vật liệu và thương hiệu. Dao động trong khoảng từ 12.500 đồng/kg cho đến 19.000 đồng/kg.
Đối với các loại bản mã có kích thước và đặc điểm cụ thể:
Giá thép bản mã kích thước D10 lỗ tròn từ 15.500 đồng/kg cho đến 17.500 đồng/kg.
Đơn giá thép bản mã kích thước D20 lỗ tròn dao động từ 25.000 đồng/kg cho đến 35.000 đồng/kg.
Bản mã 300x300 thép hiện nay có giá dao động trong khoảng từ 10.000 đồng/kg – 15.000 đồng/kg.
Giá bản mã 300x300 thép kích thước 10x10 lỗ tròn từ 15.000đ/kg – 17.000 đồng/kg.
Giá bản mã 300x300 thép kích thước 20x20 lỗ tròn dao động từ 50.000đ/kg – 67.000 đồng/kg.
Giá bản mã chân cột khoảng từ 30.000đ/kg – 45.000 đồng/kg.
Một số ví dụ về giá cụ thể theo sản phẩm từ các nhà cung cấp:
Bản mã thép kích thước 100x200x50mm có giá khoảng 125.000 đồng
Bản mã thép kích thước 150x150x50mm có giá khoảng 155.000 đồng
Bản mã thép là một thành phần không thể thiếu trong các kết cấu xây dựng và công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính liên kết, khả năng chịu lực và tuổi thọ của công trình. Từ định nghĩa cơ bản là một tấm thép liên kết các cấu kiện, bản mã đã phát triển thành một yếu tố kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao trong thiết kế và chế tạo.
Liên hệ với Siêu thị vật tư để được tư vấn và báo giá chi tiết về bản mã.