Bulong neo móng là gì? Báo giá Bulong neo móng mới nhất
Trong thế giới xây dựng hiện đại, bulông neo móng đóng vai trò then chốt, là mắt xích không thể thiếu trong việc đảm bảo sự kiên cố và bền vững cho vô số công trình. Từ những trạm biến áp sừng sững, nhà máy và xưởng sản xuất quy mô lớn, đến các kết cấu khung thép chịu lực và đặc biệt là nhà thép tiền chế, loại vật tư cơ khí này là nền tảng cho sự an toàn và ổn định. Tham khảo bài viết dưới đây để có góc nhìn rõ ràng hơn về loại bu lông này.
Bulong neo móng là gì?
Bulong neo móng là một loại vật tư cơ khí đặc biệt được thiết kế để cố định các kết cấu, thiết bị vào nền móng bê tông. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết giữa các cấu kiện xây dựng với nền móng, đảm bảo sự vững chắc cho công trình.
Định nghĩa
Bulong neo móng còn được gọi là bu lông neo hay thanh neo là linh kiện cơ khí dùng để liên kết cố định các cấu kiện xây dựng, máy móc, thiết bị vào nền móng bê tông.
Đặc điểm quan trọng nhất của bulong neo móng là khả năng chịu được lực kéo, lực cắt và mô-men uốn lớn, giúp duy trì sự ổn định cho các kết cấu được gắn vào.
Khi lắp đặt, bulong neo móng sẽ được cố định một phần hoặc toàn bộ vào bê tông bằng nhiều phương pháp khác nhau như: cấy sẵn trước khi đổ bê tông, khoan lỗ và cố định bằng lực cơ học, hoặc sử dụng keo hóa chất.
Tuổi thọ của bulong neo móng phụ thuộc vào chất lượng vật liệu, độ chính xác trong lắp đặt và điều kiện môi trường sử dụng. Trong điều kiện thông thường, chúng có thể duy trì hiệu quả trong nhiều thập kỷ.
Ưu điểm
Các loại bulong neo móng đều có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực kéo và lực cắt. Loại chữ J có thể chịu lực kéo lên đến 5000-7000kg với kích thước M24. Với vật liệu thép không gỉ hoặc thép carbon mạ kẽm, bulong neo móng có thể duy trì hiệu quả trong 30-50 năm trong điều kiện bình thường.
Bulong neo móng có 4 loại hình dạng chính đáp ứng hầu hết các yêu cầu về kết cấu và chịu lực trong xây dựng. Mỗi loại có ưu điểm riêng trong việc lắp đặt và khả năng chịu lực theo hướng khác nhau, giúp kỹ sư có nhiều lựa chọn phù hợp. Đặc biệt là các loại chữ L, chữ J và dạng cùm chữ U có khả năng chống xoay và trượt rất tốt, đảm bảo ổn định cho kết cấu.
Nhược điểm
Các loại có hình dạng phức tạp như dạng cùm chữ U, chi phí có thể cao gấp 2-3 lần so với loại thẳng cùng kích thước. Đối với các loại không phải dạng thẳng, việc lắp đặt và định vị đòi hỏi độ chính xác cao và kinh nghiệm của người thợ.
Đặc biệt là các loại chữ L, chữ J và dạng cùm chữ U khi đã được cấy vào bê tông không thể điều chỉnh vị trí. Các loại hình dạng đặc biệt cần không gian lớn hơn trong bê tông, đòi hỏi kết cấu bê tông phải đủ dày và rộng. Các loại không phải dạng thẳng chiếm nhiều không gian, dễ bị biến dạng trong quá trình vận chuyển.
Phân loại bu lông neo móng
Dựa vào hình dáng và kiểu dáng, bulong neo móng được phân thành 4 loại chính
Bu lông neo móng thẳng (hình chữ I)
Bu lông neo móng thẳng có dạng thanh thẳng, đầu có ren, thường còn được gọi là bu lông neo móng hình chữ I. Cấu tạo của loại này gồm thân thẳng, một đầu có ren (thường là ren ngoài), đầu còn lại có thể là đầu phẳng hoặc đầu vuông.
Kích thước phổ biến của bu lông neo móng thẳng từ M10 đến M42, với chiều dài từ 150mm đến 1000mm tùy theo yêu cầu của công trình. Loại bu lông này thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi độ chính xác cao về vị trí, như lắp đặt máy móc công nghiệp, cột thép trong nhà xưởng.
Ưu điểm của bu lông neo móng thẳng là dễ dàng điều chỉnh chiều cao sau khi lắp đặt bằng cách thay đổi độ siết của đai ốc. Bu lông neo móng thẳng có giá thành thấp hơn so với các loại khác, thường từ 15.000 đến 150.000 VNĐ/cái tùy kích thước.
Bu lông neo móng bẻ cong chữ L
Bu lông neo móng chữ L có đặc điểm là phần đầu được uốn cong 90 độ, tạo thành hình chữ L. Cấu tạo gồm phần thân thẳng có ren và phần đầu uốn cong. Phần đầu uốn cong thường có chiều dài bằng 1/4 đến 1/3 tổng chiều dài của thanh neo. Kích thước phổ biến của loại này từ M10 đến M36, với chiều dài từ 200mm đến 800mm.
Bu lông neo móng chữ L thường được sử dụng trong các công trình cần khả năng chống trượt và chống xoay, như cột điện, trạm BTS, cầu cảng. Ưu điểm của loại này là khả năng chống kéo tốt hơn so với loại thẳng, nhờ vào phần đầu uốn cong tạo lực bám tốt với bê tông.
Nhược điểm là khó điều chỉnh vị trí sau khi lắp đặt và yêu cầu độ chính xác cao trong quá trình định vị trước khi đổ bê tông. Giá thành của bu lông neo móng chữ L cao hơn loại thẳng khoảng 15-20%, thường từ 18.000 đến 180.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng bẻ cong chữ J
Bu lông neo móng chữ J có đặc điểm là phần đầu được uốn cong hình móc câu, tạo thành hình dạng giống chữ J. Cấu tạo gồm phần thân thẳng có ren và phần đầu uốn cong tạo thành móc. Góc uốn thường lớn hơn 90 độ và nhỏ hơn 180 độ.
Kích thước phổ biến từ M10 đến M30, với chiều dài từ 200mm đến 700mm. Bu lông neo móng chữ J thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực kéo lớn và cần độ an toàn cao, như dầm cầu, các kết cấu treo, hệ thống gia cố.
Ưu điểm vượt trội của loại này là khả năng chống kéo rất tốt, có thể chịu được lực kéo lớn hơn 30-50% so với loại chữ L cùng kích thước. Nhược điểm là yêu cầu kỹ thuật cao trong quá trình lắp đặt và cần không gian lớn hơn cho phần móc.
Giá thành của bu lông neo móng chữ J thường cao hơn loại chữ L khoảng 10-15%, từ 20.000 đến 200.000 VNĐ/cái tùy kích thước.
Bu lông neo móng dạng cùm chữ U vuông
Bu lông neo móng dạng cùm chữ U vuông có hình dạng giống chữ U với hai cạnh vuông góc. Cấu tạo gồm một thanh thép được uốn cong hai đầu, tạo thành hình chữ U với hai đầu có ren. Phần cong thường là góc vuông (90 độ).
Kích thước phổ biến từ M10 đến M24, với chiều rộng từ 50mm đến 300mm và chiều cao từ 100mm đến 500mm. Bu lông neo móng dạng cùm chữ U thường được sử dụng cho các kết cấu cần neo giữ ở hai điểm, như ray cần cẩu, đường ống công nghiệp, băng tải.
Ưu điểm của loại này là khả năng chống xoay rất tốt và phân bố lực đều vào hai điểm, tăng độ ổn định cho kết cấu. Nhược điểm là cồng kềnh, khó lắp đặt và yêu cầu độ chính xác cao trong quá trình định vị.
Giá thành cao hơn so với các loại khác, thường từ 50.000 đến 300.000 VNĐ/cái tùy theo kích thước.
Ứng dụng của bulong neo móng trong thực tế
Trong nhà máy, xưởng sản xuất, bulong neo móng thẳng được sử dụng để cố định các thiết bị, máy móc vào nền. Loại M16-M24 thường được sử dụng cho các máy có trọng lượng vừa phải. Trong xây dựng nhà cao tầng, bulong neo móng thẳng M24-M36 được sử dụng để liên kết các cột thép với móng bê tông.
Cột điện, trạm BTS thường sử dụng bulong neo móng chữ L M24-M36 với chiều dài 600-800mm để đảm bảo độ ổn định. Các cấu kiện chịu lực ngang như lan can cầu, dải phân cách đường được cố định bằng bulong neo móng chữ L M16-M20. Trong các công trình ven biển như cầu cảng, bến tàu, bulong neo móng chữ L inox 316 được ưu tiên sử dụng để chống ăn mòn. Các thiết bị ngoài trời như cột đèn chiếu sáng, biển quảng cáo thường sử dụng loại chữ L M20-M24 mạ kẽm nóng.
Các kết cấu treo như cầu treo, cáp treo thường sử dụng bulong neo móng chữ J M24-M36 vì khả năng chịu kéo vượt trội. Trong các công trình đập thủy điện, bulong neo móng chữ J M30-M42 được sử dụng để liên kết các kết cấu chịu áp lực nước lớn. Các thiết bị nâng hạ như cần cẩu tháp, cầu trục thường được neo giữ bằng bulong neo móng chữ J M20-M30. Trong lĩnh vực dầu khí, các kết cấu trên giàn khoan thường sử dụng bulong neo móng chữ J inox để đảm bảo độ an toàn và chống ăn mòn.
Hệ thống đường ray cần cẩu, băng tải công nghiệp thường được cố định bằng bulong neo móng dạng cùm chữ U M16-M24. Các đường ống dẫn dầu, dẫn khí áp lực cao thường sử dụng loại cùm chữ U M20-M24 để đảm bảo độ ổn định. Trong ngành công nghiệp nặng, các thiết bị rung động mạnh như máy đập, máy nghiền được neo giữ bằng bulong neo móng dạng cùm chữ U M20-M30. Các kết cấu đòi hỏi độ chống xoay cao như trụ quay, bệ máy xoay thường sử dụng loại cùm chữ U.
Báo giá bulong neo móng mới nhất
Bu lông neo móng thẳng (hình chữ I)
Bu lông neo móng thẳng M10 x 200mm có giá từ 15.000 - 20.000 VNĐ/cái, loại mạ kẽm có giá từ 18.000 - 25.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng thẳng M16 x 350mm có giá từ 35.000 - 45.000 VNĐ/cái, loại inox 304 có giá từ 70.000 - 90.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng thẳng M20 x 500mm có giá từ 60.000 - 80.000 VNĐ/cái, thường được bán theo bộ 4 cái với giá ưu đãi.
Bu lông neo móng thẳng M24 x 600mm có giá từ 100.000 - 130.000 VNĐ/cái, loại thép cường độ cao có giá từ 130.000 - 160.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng bẻ cong chữ L
Bu lông neo móng chữ L M12 x 250mm có giá từ 25.000 - 35.000 VNĐ/cái, loại mạ kẽm nóng có giá từ 30.000 - 40.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng chữ L M16 x 350mm có giá từ 45.000 - 60.000 VNĐ/cái, loại inox 304 có giá từ 90.000 - 120.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng chữ L M20 x 450mm có giá từ 75.000 - 100.000 VNĐ/cái, thường được bán theo bộ 4 cái hoặc 8 cái.
Bu lông neo móng chữ L M24 x 600mm có giá từ 120.000 - 150.000 VNĐ/cái, loại inox 316 dùng cho môi trường biển có giá từ 250.000 - 350.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng bẻ cong chữ J
Bu lông neo móng chữ J M12 x 300mm có giá từ 30.000 - 40.000 VNĐ/cái, cao hơn loại chữ L cùng kích thước khoảng 15%.
Bu lông neo móng chữ J M16 x 400mm có giá từ 50.000 - 70.000 VNĐ/cái, loại mạ kẽm nóng có giá từ 60.000 - 80.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng chữ J M20 x 500mm có giá từ 90.000 - 120.000 VNĐ/cái, thường được sử dụng cho các kết cấu treo.
Bu lông neo móng chữ J M24 x 700mm có giá từ 150.000 - 200.000 VNĐ/cái, loại thép cường độ cao có giá từ 180.000 - 230.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng dạng cùm chữ U vuông
Bu lông neo móng dạng cùm chữ U M12, chiều rộng 80mm, chiều cao 200mm có giá từ 60.000 - 80.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng dạng cùm chữ U M16, chiều rộng 120mm, chiều cao 300mm có giá từ 100.000 - 140.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng dạng cùm chữ U M20, chiều rộng 150mm, chiều cao 350mm có giá từ 160.000 - 200.000 VNĐ/cái, loại mạ kẽm nóng có giá từ 190.000 - 240.000 VNĐ/cái.
Bu lông neo móng dạng cùm chữ U M24, chiều rộng 200mm, chiều cao 450mm có giá từ 250.000 - 300.000 VNĐ/cái, loại inox có giá từ 500.000 - 700.000 VNĐ/cái.
Bulong neo móng đóng vai trò là một mắt xích quan trọng trong hệ thống kết cấu của nhiều loại công trình xây dựng, đảm bảo sự ổn định và an toàn. Việc lựa chọn đúng loại bulong neo móng với kích thước, vật liệu và cấp độ bền phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng dự án là vô cùng quan trọng.
Giá của bulong neo móng chịu tác động của nhiều yếu tố, từ đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm đến các yếu tố thị trường. Do đó, để có được thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất, hãy liên hệ Siêu thị vật tư để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.