Quy chuẩn sắt hộp vuông, báo giá sắt hộp vuông mới nhất – Siêu Thị Vật Tư

Sắt hộp vuông

Sắt hộp vuông
Thép hộp vuông là một vật liệu kết cấu rỗng có mặt cắt hình vuông, đóng vai trò thiết yếu trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện đại. Thép hộp vuông nổi bật với tuổi thọ cao, độ bền vượt trội và chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều dự án. 

sắt hộp vuông là gì

Sắt hộp vuông là gì? Tại sao chọn sắt hộp vuông?

Sắt hộp vuông là loại thép hộp có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau, tạo thành mặt cắt hình vuông rỗng. Sản phẩm này được sản xuất từ các tấm thép cuộn thông qua quá trình cắt, định hình và hàn để tạo ra cấu trúc rỗng vững chắc.

Ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông:

  • Tuổi thọ cao: Với hàm lượng carbon được kiểm soát chặt chẽ, thép hộp vuông có khả năng chống ăn mòn kim loại tốt, mang lại tuổi thọ trung bình từ 40-50 năm, thậm chí lâu hơn đối với thép mạ kẽm.   

  • Độ bền vượt trội: Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu) và TCVN (Việt Nam), thép hộp vuông đảm bảo độ vững chắc và an toàn cho mọi công trình.   

  • Khả năng chịu lực tốt: Thép hộp vuông có khả năng chịu nén và kéo rất tốt, độ cứng cao, chống lại biến dạng do tải trọng, tăng tính ổn định cho công trình.   

sắt hộp vuông

  • Dễ gia công và lắp đặt: Cấu trúc hình hộp đơn giản giúp việc cắt, uốn, hàn và lắp ráp trở nên dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.   

  • Giá thành hợp lý: Quy trình sản xuất tương đối đơn giản giúp tối ưu hóa chi phí, mang lại mức giá cạnh tranh trên thị trường, giúp tiết kiệm ngân sách cho dự án. 

Kích thước quy chuẩn thép hộp vuông

Kích thước phổ biến: Từ 12x12mm đến 300x300mm, bao gồm các kích thước thông thường (12x12, 20x20, 30x30, 40x40, 50x50, 90x90mm) và cỡ lớn (100x100, 150x150, 200x200, 300x300mm).   

Độ dày: Thường dao động từ 0.6mm đến 5.5mm, cho phép lựa chọn phù hợp với yêu cầu chịu tải của từng dự án.   

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6m hoặc 12m, có thể sản xuất theo yêu cầu riêng.   

Trọng lượng: Có thể tính toán theo công thức lý thuyết: P = 4 x Chiều rộng cạnh (mm) × độ dày × chiều dài (m) × 0,00785 (với 0,00785 là mật độ thép).   

quy chuẩn sắt hộp vuông

Tiêu chuẩn sản xuất: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), TCVN (Việt Nam), EN (Châu Âu), GOST (Nga), DIN (Đức).   

Mác thép thông dụng: TKR400, STKR490, S235, Q345A, Q235, S275, SS400, A36, A500 Gr. B/Gr. C.

Phân loại sắt hộp vuông

Để lựa chọn loại sắt hộp vuông phù hợp nhất, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm là rất quan trọng

Thép hộp vuông đen

Đặc điểm: Có bề mặt màu đen nguyên bản, không được phủ thêm lớp bảo vệ nào sau quá trình sản xuất.   

Giá thành: Thấp hơn đáng kể so với thép hộp mạ kẽm do quy trình sản xuất đơn giản.   

Độ bền và chống gỉ sét: Kém hơn, dễ bị ăn mòn và gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, nước biển, axit hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.   

thép hộp vuông đen

Ứng dụng phù hợp: Thường dùng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, hoặc các hạng mục nội ngoại thất ít tiếp xúc với yếu tố ăn mòn. Là lựa chọn kinh tế cho các công trình tạm thời hoặc dự án có ngân sách hạn hẹp.

Thép hộp vuông mạ kẽm

Đặc điểm: Được phủ một lớp kẽm bảo vệ lên bề mặt thông qua quy trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, tạo thành rào cản vật lý chống ăn mòn.   

Giá thành: Cao hơn thép hộp đen do có thêm quy trình mạ kẽm phức tạp.   

Độ bền và chống gỉ sét: Vượt trội, tuổi thọ có thể lên đến 50-60 năm hoặc hơn, đặc biệt hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, kho hóa chất.   

Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi vẻ ngoài cao mà không cần xử lý thêm.   

Ứng dụng phù hợp: Lựa chọn tối ưu cho các công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt, hoặc nơi tiếp xúc trực tiếp với nước và hóa chất, yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ.

thép hộp vuông mạ kẽm

Lựa chọn vật liệu không chỉ đơn thuần là tìm kiếm loại "tốt nhất" mà là tìm kiếm loại "tối ưu" cho từng bối cảnh cụ thể. Thép hộp đen, với chi phí trả trước thấp, phù hợp cho các cấu trúc tạm thời hoặc trong môi trường khô ráo, được kiểm soát, nơi ít tiếp xúc với các yếu tố ăn mòn. Tuy nhiên, khả năng dễ bị gỉ sét của nó làm giảm đáng kể tuổi thọ hiệu quả và tăng chi phí bảo trì trong tương lai. 

Ngược lại, thép mạ kẽm, mặc dù đắt hơn ban đầu, nhưng mang lại tuổi thọ sử dụng kéo dài đáng kể và khả năng bảo vệ vượt trội chống lại các môi trường khắc nghiệt. 

Báo giá sắt hộp vuông

Thị trường thép hộp tại Việt Nam có sự góp mặt của nhiều nhà sản xuất lớn, nổi tiếng về chất lượng và mạng lưới phân phối rộng khắp. Các nhà sản xuất này tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia, đảm bảo độ tin cậy của sản phẩm.

Giá sắt hộp vuông Hòa Phát

Giá thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát 

Quy cách (mm)

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg/cây)

Giá bán (VNĐ/cây)

12x12

0.8

1.66

45.800

14x14

0.8

1.97

53.800

20x20

0.8

2.87

78.400

25x25

0.8

3.62

98.800

30x30

1.0

5.43

146.600

40x40

1.0

7.31

197.400

50x50

1.2

10.98

296.500

60x60

1.4

15.38

415.300

75x75

1.4

19.34

522.200

90x90

1.4

23.3

629.100

Giá thép hộp vuông đen Hòa Phát

Quy cách (mm)

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg/cây)

Giá bán 

14x14

1.0

2.41

41.956 (VNĐ/cây)

14x14

1.1

2.63

49.449 (VNĐ/cây)

16x16

1.0

2.79

52.457 (VNĐ/cây)

20x20

1.5

5.14

13.5 (VNĐ/kg)

25x25

1.0

4.48

13.5 (VNĐ/kg)

30x30

1.0

5.43

13.5 (VNĐ/kg)

40x40

1.1

08.02

13.5 (VNĐ/kg)

50x50

1.1

10.09

13.5 (VNĐ/kg)

60x60

1.1

12.16

13.5 (VNĐ/kg)

90x90

1.5

24.93

13.5 (VNĐ/kg)

Giá sắt hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen

Quy cách (mm)

Độ dày (mm)

Giá hộp kẽm vuông (VNĐ/cây)

14x14

1.0

42.420

16x16

1.0

50.780

20x20

1.0

67.280

25x25

1.0

87.960

30x30

1.0

108.860

40x40

1.0

150.220

50x50

1.2

230.960

60x60

1.4

222.000

75x75

1.4

280.000

90x90

1.4

336.000

Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim

Quy cách (mm)

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg/cây)

Giá bán (VNĐ/cây)

12x12

0.80

1.51

46.800

14x14

0.70

1.54

46.800

16x16

0.80

02.06

622.025

20x20

0.70

2.26

92.800

25x25

0.80

3.30

116.600

30x30

0.90

4.53

183.300

40x40

0.90

6.10

275.100

50x50

1.10

9.51

349.200

75x75

1.10

14.36

473.360

90x90

1.40

22.30

627.800

100x100

1.40

24.81

627.800

Sắt hộp vuông là một vật liệu kết cấu linh hoạt và hiệu quả, đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tuổi thọ, tính kinh tế và khả năng ứng dụng đa dạng, cùng với sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất, thép hộp vuông chắc chắn sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các dự án từ nhỏ đến lớn.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu tối ưu cho công trình của mình, hãy cân nhắc sắt hộp vuông để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả kinh tế lâu dài.

Liên hệ ngay Siêu thị vật tư để được tư vấn và nhận báo giá sắt hộp vuông tốt nhất cho dự án của bạn!

Sắp xếp:

3 sản phẩm.