Trong lĩnh vực xây dựng, bu lông neo đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định và an toàn của các công trình. Chúng là những chi tiết kết nối quan trọng, chịu trách nhiệm truyền tải tải trọng giữa các cấu kiện của công trình và nền móng.
Đặc biệt, bu lông neo chữ L (hay còn gọi là bu lông móng chữ L, bu lông bẻ chữ L) với hình dạng đặc trưng đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng tại Việt Nam.
Bu lông neo chữ L, còn được biết đến với tên gọi bu lông móng chữ L hoặc bu lông bẻ chữ L, là một loại bu lông đặc biệt có hình dạng giống chữ "L" in hoa.
Đặc điểm nổi bật của nó là một đầu được tiện ren để lắp đai ốc và vòng đệm, trong khi đầu còn lại được uốn cong vuông góc một góc 90 độ. Hình dạng này tạo ra một móc neo vững chắc khi được đổ bê tông hoặc gắn vào các kết cấu xây dựng khác.
Cấu trúc điển hình của bu lông neo chữ L bao gồm phần đầu ren, phần thân trụ tròn dài, và phần đuôi được uốn cong hình chữ L. Chức năng chính của bu lông neo chữ L là làm bộ phận trung gian kết nối giữa phần móng của công trình và phần nổi bên trên, chẳng hạn như cột thép, dầm, hoặc các thiết bị máy móc.
Thân bu lông: Là một thanh thép tròn, một đầu được tiện ren theo tiêu chuẩn (hệ mét hoặc inch), đầu còn lại được bẻ vuông góc (hình chữ L).
Đai ốc (Ê cu): Dùng để siết chặt kết cấu vào bu lông.
Long đền (Vòng đệm): Thường có 2 loại là vòng đệm phẳng và đôi khi có vòng đệm vênh. Vòng đệm phẳng giúp phân bố lực siết đều hơn lên bề mặt kết cấu, tránh làm hỏng bề mặt liên kết. Vòng đệm vênh (nếu có) giúp chống tự tháo cho đai ốc.
Đường kính: M12 – M30
Chiều dài: 100 – 3000 mm hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Bước ren: 1.75 – 06
Bề mặt: Mộc (thép đen), mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, SUS 201, SUS 304và các loại inox khác như SUS 316
Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9. Ngoài ra còn có cấp bền 3.6 , 4.8 và đôi khi cao hơn như 12.9
Đường kính (d) | ds (Kích thước) | ds (Dung sai) | b (Kích thước) | b (Dung sai) | L1 (Kích thước) | L1 (Dung sai) |
M10 | 10 | ± 0.4 | 25 | ± 3 | 40 | ± 5 |
M12 | 12 | ± 0.4 | 35 | ± 3 | 50 | ± 5 |
M14 | 14 | ± 0.4 | 35 | ± 3 | 60 | ± 5 |
M16 | 16 | ± 0.5 | 40 | ± 4 | 60 | ± 5 |
M18 | 18 | ± 0.5 | 45 | ± 4 | 70 | ± 5 |
M20 | 20 | ± 0.5 | 50 | ± 4 | 70 | ± 5 |
M22 | 22 | ± 0.5 | 50 | ± 4 | 70 | ± 5 |
M24 | 24 | ± 0.6 | 80 | ± 7 | 80 | ± 5 |
M27 | 27 | ± 0.6 | 80 | ± 7 | 90 | ± 5 |
M30 | 30 | ± 0.6 | 100 | ± 7 | 100 | ± 5 |
Bu lông neo chữ L được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của ngành xây dựng. Đây là một trong những loại bu lông neo quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự liên kết bền vững giữa các cấu kiện xây dựng. Neo móng công trình là ứng dụng quan trọng nhất của bu lông neo chữ L, được sử dụng để kết nối phần móng bê tông cốt thép với các cấu kiện bên trên như cột, dầm thép, tường.
Loại bu lông này đặc biệt phổ biến trong thi công nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống điện, trạm biến áp. Trong việc cố định chân cột thép, bu lông neo chữ L được dùng để liên kết đế của chân cột thép với móng bê tông, đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu lực của toàn bộ khung thép. Khi lắp đặt hệ thống điện và trạm biến áp, bu lông neo chữ L được sử dụng để cố định các cột điện, trụ đỡ, và các thiết bị trong trạm biến áp một cách an toàn.
Trong các nhà máy và xưởng sản xuất, bu lông neo chữ L được dùng để cố định chân các loại máy móc, giúp giảm rung động và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Trong lĩnh vực xây dựng cầu đường, bu lông neo chữ L cũng được sử dụng để cố định các kết cấu, đặc biệt là các cấu kiện thép.
Ngoài ra, bu lông neo chữ L còn được dùng trong nhiều ứng dụng khác như cố định cầu trục, gia cố hệ thống đèn đường, lắp đặt hệ khung nhà kính, và nhiều hạng mục xây dựng khác, minh chứng cho tính đa dụng và hiệu quả của loại bu lông này trong ngành xây dựng hiện đại.
Bu lông neo chữ L là một chi tiết quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng, đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối các cấu kiện với nền móng, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình. Với thiết kế đặc trưng hình chữ L, chúng mang lại khả năng neo giữ hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng chịu lực kéo. Sự đa dạng về vật liệu, cấp bền, kích thước và lớp phủ bề mặt cho phép lựa chọn bu lông neo chữ L phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật và điều kiện môi trường khác nhau.
Liên hệ ngay với Siêu thị vật tư để được tư vấn và báo giá chi tiết.