Bu lông neo, còn được gọi là bu lông móng, là một loại chi tiết cơ khí quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Chức năng chính của bu lông neo là tạo ra sự liên kết vững chắc giữa các kết cấu thép hoặc các thiết bị với nền móng bê tông.
Chúng đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải lực, bao gồm lực kéo, lực cắt và mô-men, giữa các cấu kiện khác nhau của công trình và nền móng, từ đó đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống.
Sự liên kết này không chỉ đơn thuần là giữ các bộ phận cố định mà còn giúp công trình chống lại các tác động từ môi trường bên ngoài như gió, bão, hoặc các tải trọng khác trong quá trình sử dụng.
Bu lông neo M16 là một loại bu lông neo đặc biệt, được xác định bởi đường kính ren danh nghĩa của nó là 16 milimét. Nhưng đường kính ren thực tế của bu lông M16 thường nằm trong một khoảng nhỏ, dao động từ khoảng 15.68mm đến 15.96mm, hoặc thậm chí có thể từ 15.5mm đến 15.8mm tùy thuộc vào cấp bền và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể.
Bulong neo chữ J
Ký hiệu "M16" tuân theo tiêu chuẩn hệ mét, trong đó chữ "M" biểu thị rằng đây là ren hệ mét, con số "16" cho biết đường kính danh nghĩa của ren được đo bằng milimét.
Bu lông neo M16 có đường kính ren danh nghĩa là 16mm. Đường kính ren thực tế thường nằm trong khoảng 15.68mm đến 15.96mm, hoặc có thể dao động từ 15.5mm đến 15.8mm tùy thuộc vào cấp bền và yêu cầu kỹ thuật.
Tổng chiều dài của bu lông neo M16 có thể thay đổi rất lớn, từ 20mm đến 4000mm, tùy thuộc vào loại bu lông neo và ứng dụng cụ thể. Chiều dài tiện ren thường nằm trong khoảng 30mm đến 400mm hoặc có thể từ 30mm đến 100mm đối với một số loại. Bước ren tiêu chuẩn cho bu lông M16 là 2mm (ren thô hệ mét), tuy nhiên, trong một số trường hợp, bước ren mịn 1.5mm cũng có thể được sử dụng.
Bu lông neo M16 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về độ bền và môi trường sử dụng. Thép cacbon là một lựa chọn phổ biến, bao gồm các mác thép như CT3, thường được sử dụng cho các cấp bền 3.6, 4.6, và 5.8. Thép C45 thường được dùng để chế tạo bu lông có cấp bền cao hơn, như 5.6, 6.6, 8.8, và 10.9 .
Thép hợp kim, ví dụ như thép 40X, SCM440, và AISI4140, thường được sử dụng khi cần cấp bền cao hơn nữa, có thể lên đến 10.9. Thép không gỉ (inox) với các loại phổ biến như SUS201, SUS304, SUS316, và SUS316L, được lựa chọn khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại bu lông neo M16 khác nhau, được thiết kế để phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật đa dạng. Dưới đây là một số loại phổ biến.
Loại bu lông này có hình dạng đặc trưng giống như chữ J, với một đầu được tiện ren để lắp đai ốc và đầu còn lại được uốn cong thành hình móc. Thiết kế này cho phép bu lông được neo một cách chắc chắn vào bê tông bằng cách đúc trực tiếp khi bê tông còn ướt.
Bu lông neo chữ J
d= M16
b=40 (±6)
L1=71 (±5)
Bu lông neo chữ J M16 thường được ứng dụng rộng rãi trong việc liên kết đế chân cột của các nhà xưởng, cột đèn chiếu sáng, trụ điện và các kết cấu tương tự vào móng bê tông, tạo ra một mối nối có độ cứng và độ bền vững cao cho toàn bộ hệ thống mái che của nhà xưởng. Phần đầu móc của bu lông cung cấp lực kháng đáng kể chống lại lực kéo bằng cách khóa cơ học vào trong bê tông.
Tương tự như bu lông neo chữ J, bu lông neo kiểu chữ L cũng có hình dạng chữ L, nhưng phần đầu không được uốn cong tròn mà thường được bẻ vuông góc. Giống như bu lông chữ J, bu lông chữ L M16 cũng được neo bằng cách đúc trực tiếp vào bê tông.
Bu lông neo chữ L
d= M16
b= 40 (±4)
L1= 60 (±5)
Loại bu lông này thường được sử dụng trong các ứng dụng tương tự như bu lông chữ J, bao gồm nhà xưởng, trạm biến áp, hệ thống điện và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng mà lực tác động có thể theo phương ngang. Góc vuông ở phần đầu bu lông chữ L mang lại khả năng chịu lực tốt đối với cả lực thẳng đứng và lực ngang.
Bu lông neo kiểu LA có một đầu được tiện ren, còn đầu kia được uốn cong một đoạn. Đối với bu lông neo M16 kiểu LA, đường kính thường nằm trong khoảng từ 10 đến 30 mm, chiều dài phần ren từ 30 đến 100 mm, và chiều dài của phần uốn cong từ 30 đến 120 mm. Loại bu lông này tương tự như bu lông chữ L, nhưng có thể có phần uốn cong dài hơn hoặc hình dạng đặc biệt hơn để phù hợp với các nhu cầu neo cụ thể.
Bu lông neo chữ LA
d= M16
b= 40 (±6)
L1= 70 (±5)
Bu lông neo kiểu JA là một loại bu lông đặc biệt, được thiết kế với một đầu được uốn cong và xoắn lại thành một vòng kín, trong khi đầu kia được tiện ren. Loại bu lông M16 này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng để tăng cường độ chắc chắn cho các cột và trụ.
Kích thước của bu lông neo JA có thể rất đa dạng, với đường kính thường từ 12 đến 64 mm, chiều dài thân từ 30 đến 100 mm, và chiều dài của phần khớp uốn cong có thể từ 50 đến 160 mm. Thiết kế vòng kín ở một đầu mang lại khả năng chống lại lực kéo cao nhất trong số các loại bu lông neo được đúc tại chỗ.
Bu lông neo chữ JA
d= M16
b= 40 (±6)
L1= 70 (±5)
Khả năng chịu tải của bu lông neo M16 phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, cường độ của bê tông (mác bê tông) đóng vai trò then chốt, bê tông càng có cường độ cao thì khả năng chịu tải của bu lông neo càng lớn. Thứ hai, chiều sâu neo của bu lông cũng rất quan trọng, đặc biệt đối với khả năng chống lại lực kéo, chiều sâu neo càng lớn thì bu lông càng chịu được tải trọng cao hơn.
Khoảng cách từ bu lông đến mép bê tông và khoảng cách giữa các bu lông trong cùng một nhóm neo cũng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chịu tải. Loại tải trọng tác động lên bu lông, cho dù là lực kéo, lực cắt hay sự kết hợp của cả hai, cũng sẽ quyết định giới hạn chịu tải của bu lông. Cuối cùng, vật liệu chế tạo và cấp bền của bu lông neo M16 là yếu tố cơ bản xác định khả năng chịu lực của nó.
Ví dụ, một bu lông neo M16 bằng thép cacbon thông thường, được neo trong bê tông có cường độ trung bình, có thể có khả năng chịu lực kéo từ 50kN đến 100kN. Các bu lông cường độ cao hơn, hoặc được neo sâu hơn, hoặc trong bê tông cường độ cao hơn, sẽ có khả năng chịu tải lớn hơn.
Bu lông neo M16 đóng một vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng nhà xưởng và nhà thép tiền chế. Chúng được sử dụng để liên kết một cách chắc chắn các cột thép của khung nhà với hệ thống móng bê tông, đảm bảo rằng toàn bộ kết cấu có thể chịu được các tải trọng thiết kế, bao gồm trọng lượng bản thân, tải trọng sử dụng và các tác động từ môi trường như gió và động đất. Sự ổn định của các mối nối này là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và độ bền của công trình.
Ứng dụng của bu lông neo M16
Trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng, bu lông neo M16 thường được sử dụng để cố định chân đế của các trụ điện và cột đèn chiếu sáng vào móng bê tông. Việc neo giữ này giúp các trụ đứng vững chắc, không bị nghiêng đổ do gió mạnh hoặc các tác động khác, đảm bảo an toàn cho người dân và phương tiện giao thông.
Bu lông neo M16 cũng có ứng dụng quan trọng trong xây dựng cầu và lắp đặt lan can cầu. Chúng được sử dụng để neo giữ các cấu kiện thép của cầu vào móng cầu hoặc các bộ phận bê tông khác, cũng như để cố định lan can vào kết cấu cầu, đảm bảo an toàn cho người và phương tiện khi tham gia giao thông qua cầu.
Trong các dự án xây dựng và cơ khí đòi hỏi sự liên kết chính xác và chắc chắn. Do đó, Siêu thị vật tư nhận gia công bulong neo theo bản vẽ giúp đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Với khả năng gia công bulong neo phi tiêu chuẩn theo bản vẽ chi tiết, chúng tôi mang đến sự chính xác tuyệt đối về kích thước và hình dạng, sử dụng vật liệu chất lượng cao cùng quy trình sản xuất chuyên nghiệp để đảm bảo độ bền vượt trội.
Dịch vụ này giúp khách hàng chủ động thiết kế, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời giảm thiểu rủi ro do sử dụng bulong không phù hợp.
Hãy liên hệ với Siêu thị vật tư để được tư vấn chuyên sâu và nhận báo giá cạnh tranh cho nhu cầu gia công bulong neo theo bản vẽ của bạn, đảm bảo dự án của bạn thành công và an toàn nhất.