Dây đai nhựa PP (Polypropylene) nổi lên như một giải pháp đóng gói không thể thiếu, được ưa chuộng rộng rãi tại Việt Nam nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả, tính linh hoạt và chi phí hợp lý. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về dây đai PP, từ đặc tính, lợi ích, các loại phổ biến đến ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
Dây đai nhựa PP, hay còn gọi là dây đai PP, là một loại vật liệu đóng gói dạng dây được sản xuất chủ yếu từ hạt nhựa Polypropylene (PP), một loại polymer nhiệt dẻo phổ biến . Quá trình sản xuất thường bao gồm việc nung chảy hạt nhựa PP, sau đó ép đùn qua khuôn để tạo thành dạng dây đai dẹt hoặc sợi.
Dây đai PP có độ bền cơ học cao, khá cứng và khả năng chống xé rách hoặc đứt gãy tốt trong điều kiện sử dụng thông thường. Một số loại dây chất lượng cao có thể chịu lực tốt, đảm bảo giữ chặt kiện hàng.
Với độ đàn hồi và độ giãn dài tốt (thường từ 4-10% trong phạm vi lực căng làm việc), dây PP có thể ôm sát kiện hàng và duy trì lực siết ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích khi đóng gói các kiện hàng có thể bị co ngót hoặc thay đổi hình dạng nhẹ.
Dây đai PP rất nhẹ, nhẹ hơn đáng kể so với dây PET và dây thép. Điều này không chỉ giúp việc thao tác, vận chuyển cuộn dây dễ dàng hơn mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận chuyển tổng thể.
Dây PP Nguyên Sinh (Virgin PP): Sản xuất từ 100% hạt nhựa PP nguyên chất, cho chất lượng cao nhất, độ bền tốt, màu sắc thường trắng trong hoặc rất tươi sáng, đồng đều về kích thước và đặc tính . Loại này thường được ưu tiên cho hàng xuất khẩu hoặc dùng với máy đóng đai tự động hoàn toàn. Giá thành cao hơn.
Dây PP Tái Sinh (Recycled PP): Sản xuất từ nhựa PP tái chế, thường có pha màu hoặc phụ gia . Độ bền và độ đồng đều thấp hơn nhưng giá thành rẻ hơn đáng kể. Đây là loại rất phổ biến tại Việt Nam cho các ứng dụng đóng gói thông thường, tải trọng nhẹ đến trung bình.
Dây đai PP có nhiều lựa chọn về kích thước để phù hợp với các nhu cầu khác nhau:
Bản rộng: Phổ biến nhất là 9mm, 12mm, 15mm, 16mm, 19mm . Trong đó, 12mm và 15mm rất thông dụng tại Việt Nam.
Độ dày: Thường từ 0.6mm đến 1.0mm (ví dụ: 0.6mm, 0.65mm, 0.75mm, 0.8mm, 0.9mm).
Đóng gói: Thường được bán theo cuộn 10kg. Chiều dài mỗi cuộn thay đổi tùy theo bản rộng và độ dày.