Pa lăng xích điện đóng vai trò không thể thiếu trong việc nâng hạ và di chuyển vật nặng, giúp tối ưu hóa sức lao động và đảm bảo an toàn. Giữa vô vàn thương hiệu trên thị trường, KENBO nổi lên như một cái tên đáng chú ý, đặc biệt tại Việt Nam, với các dòng sản phẩm đa dạng từ phổ thông đến cao cấp.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu về pa lăng xích điện KENBO, phân tích ưu nhược điểm, các dòng sản phẩm cốt lõi và đưa ra những lời khuyên hữu ích giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
KENBO cung cấp hai dòng pa lăng xích điện chính là DHS và KKBB, mỗi dòng được thiết kế với những đặc điểm và mục tiêu ứng dụng riêng biệt.
Dòng DHS thường được định vị là dòng sản phẩm có mức giá phải chăng hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu nâng hạ cơ bản trong nhiều ứng dụng phổ thông.
Đặc điểm nổi bật của dòng DHS bao gồm
Kết cấu đơn giản, thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo trì.
Khả năng sử dụng cả nguồn điện dân dụng (220V) và công nghiệp (380V).
Tải trọng nâng hạ lên đến 10 tấn, với đa dạng model.
Trang bị phanh đĩa và tay điều khiển tiện lợi.
Xích tải làm từ thép hợp kim G80 chất lượng cao.
Vỏ máy làm từ thép tinh luyện, có khả năng chống va đập. Một số model DHS có vỏ hộp số và vỏ động cơ làm từ hợp kim nhôm, nổi bật với trọng lượng nhẹ và khả năng tản nhiệt nhanh, được cho là "nhanh gấp 40% so với hợp kim thép".
Động cơ sử dụng 100% dây đồng.
Model | Tải trọng thực (kg) | Chiều dài xích (m) (380V / 220V) | Số đường xích | Đường kính xích (mm) | Tốc độ nâng (m/phút) | Công suất (kW) (380V / 220V) | Trọng lượng (kg) | Xuất xứ | Bảo hành |
DHS1T | 1000 | 5m / 6m | 1 | 8 | 2.2 | 0.5 / 2.2 | 40 | Trung Quốc | 6 tháng |
DHS2T | 2000 | 5m / 6m | 1 | 10 | 1.8 | 0.5 / 3.0 | 50 | Trung Quốc | 6 tháng |
DHS3T | 3000 | 5m / 6m | 2 | 8 | 1.1 | 0.5 / 3.0 | 52 | Trung Quốc | 6 tháng |
DHS5T | 5000 | 5m / 6m | 2 | 10 | 0.9 | 0.75 / 3.0 | 70 | Trung Quốc | 6 tháng |
DHS10T | 10000 | 5m / 6m | 4 | 10 | 0.45 | 0.75 / 3.0 | 150 | Trung Quốc | 6 tháng |
Dòng KKBB được KENBO định vị là dòng sản phẩm "cao cấp" , cung cấp hiệu suất cao hơn, nhiều tính năng tiên tiến hơn và tiềm năng độ bền lớn hơn cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Đặc điểm nổi bật của dòng KKBB bao gồm
Tốc độ nâng hạ thường nhanh hơn so với dòng DHS ở cùng mức tải trọng. Ví dụ, model KKBB03-02 (3 tấn) có tốc độ 4.4 m/phút , trong khi DHS3T (3 tấn) có tốc độ 1.1 m/phút.
Có cả phiên bản cố định và di chuyển (với con chạy điện).
Một số model cung cấp tùy chọn vận hành hai tốc độ hoặc sử dụng biến tần (VFD) để điều khiển mượt mà hơn.
Tải trọng nâng hạ có thể lên đến 30 tấn.
Kết cấu vững chắc, một số model sử dụng vỏ thép để tăng cường độ bền trong môi trường khắc nghiệt. "Vỏ được làm từ thép cứng chắc...phù hợp với cả môi trường làm việc độc hại như nhà máy hóa chất".
Model | Loại | Tải trọng (tấn) | C.cao nâng (m) | Tốc độ nâng (m/phút) | Số đường xích | Đ.kính xích (mm) | C.suất nâng (kW) | Tốc độ con chạy (m/phút) | Điện áp (V) | Bảo hành |
KKBB0.5-01 | Cố định | 0.5 | 6 | 7.2 | 1 | 7.1 | 1.1 (hoặc 1.5) | - | 380 | 6 tháng |
KKBB01-01 | Di chuyển | 1 | 6 | 6.8 (1 tốc độ) | 1 | 7.1 | 1.5 | 11-21 | 220/380 | 6 tháng |
KKBB01-02 | Cố định | 1 | 6 | 3.6 (1 tốc độ) | 1 (hoặc 2) | 6.3 | 1.1 | - | 220/380 | 6 tháng |
KKBB03-02 | Cố định | 3 | 6 | 4.4 (1 tốc độ) | 2 | 10 | 3.0 | - | 380 | 6 tháng |
KKBB05-02 | Di chuyển | 5 | 6 | 2.8 (1 tốc độ) | 2 | 11.2 | 3.0 | 11-21 | 220/380 | 6 tháng |
KKBB10-04 | Cố định | 10 | 6 | 2.8 (1 tốc độ) | 4 | 11.2 | 3x2 | - | 380 | 6 tháng |
Pa lăng xích điện KENBO, với sự đa dạng về model và tính năng, tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và môi trường làm việc khác nhau.
Ứng dụng chung: Pa lăng xích điện là công cụ linh hoạt cho việc nâng và di chuyển hàng hóa trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Các môi trường cụ thể:
Công trường xây dựng: Nâng hạ vật liệu, công cụ và thiết bị.
Kho bãi và lưu trữ: Bốc xếp hàng hóa, sắp xếp hàng tồn kho.
Nhà máy và xưởng sản xuất: Sử dụng trong dây chuyền lắp ráp, di chuyển linh kiện, nạp/dỡ máy móc và các công việc vận chuyển vật liệu nói chung.
Bến cảng: Phục vụ công tác xếp dỡ hàng hóa.
Hầm mỏ: Được đề cập là một lĩnh vực ứng dụng.
Xưởng sửa chữa và bảo trì: Nâng hạ các bộ phận nặng như động cơ.
Sử dụng chuyên dụng: Hỗ trợ cầu trục hoặc cổng trục , hỗ trợ công đoạn gá lắp sản phẩm, định vị thiết bị.
Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Một số model KENBO, đặc biệt là các đơn vị KKBB có vỏ thép, được ghi nhận là phù hợp với các nhà máy hóa chất hoặc các điều kiện làm việc khắc nghiệt khác nhờ thiết kế kín và vật liệu bền chắc.
Dòng Model | Khoảng tải trọng tiêu biểu | Khoảng giá tham khảo (VNĐ) | Đặc điểm phân biệt chính |
DHS | 1 - 10 tấn | 5,300,000 - 10,900,000 | Giá phải chăng, điện áp 220V/380V, cố định |
KKBB Cố Định | 0.5 - 10+ tấn | 10,800,000 - 31,500,000+ | Cao cấp, tốc độ nhanh hơn, tính năng an toàn cao, cố định |
KKBB Di Chuyển | 1 - 5+ tấn | 14,500,000 - 36,500,000+ | Cao cấp, có con chạy điện, tính cơ động cao |
CH | 0.5 - 1 tấn | 6,000,000 - 8,000,000 | Nhỏ gọn, điện áp 220V, thường dùng cho tải nhẹ |
Pa lăng xích điện KENBO đã chứng minh được giá trị của mình trên thị trường Việt Nam bằng sự đa dạng sản phẩm, chất lượng ổn định trong tầm giá và khả năng đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau. Dòng DHS là lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm giải pháp nâng hạ hiệu quả với chi phí hợp lý. Trong khi đó, dòng KKBB mang đến hiệu suất và các tính năng cao cấp hơn, sẵn sàng cho những thử thách công nghiệp nặng.
Liên hệ ngay Siêu thị vật tư để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất về sản phẩm.