Sắt vuông 50x50 là một loại thép hình có tiết diện vuông, với mỗi cạnh có kích thước 50mm. Trong ngành xây dựng và công nghiệp, loại thép này được sử dụng rộng rãi nhờ vào tính toàn vẹn cấu trúc vượt trội, khả năng chế tạo dễ dàng và tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Kích thước tiết diện chính của loại thép này là 50x50 mm (hoặc 50cm, mặc dù 50mm là kích thước tiêu chuẩn và phổ biến hơn cho tiết diện này). Các độ dày phổ biến bao gồm 1.8mm , 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly. Ngoài ra, còn có các độ dày khác như 0.9mm, 1.0mm, 1.1ly, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.8ly, 3.0mm, 3.2mm. Về chiều dài, các thanh thép vuông 50x50 thường có chiều dài tiêu chuẩn là 6m.
Giá sắt vuông 50x50 đen thường dao động dựa trên độ dày của thanh thép. Theo thông tin thị trường, giá thép hộp vuông đen nói chung có thể nằm trong khoảng 16.000đ - 22.000đ mỗi kg. Đối với sắt vuông 50x50 đen cụ thể, các mức giá tham khảo theo cây 6 mét với các độ dày khác nhau như sau:
Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg/cây 6m) | Giá tham khảo (VND/cây) |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 19.000 - 25.000 (giá/kg) |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 19.000 - 25.000 (giá/kg) |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 18.000 - 24.000 (giá/kg) |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 18.000 - 24.000 (giá/kg) |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 17.000 - 23.000 (giá/kg) |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 16.000 - 22.000 (giá/kg) |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 16.000 - 22.000 (giá/kg) |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5 | 30.20 | 16.000 - 22.000 (giá/kg) |
Sắt vuông 50x50 mạ kẽm có giá thành cao hơn so với loại thép đen do quá trình mạ kẽm giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Giá thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng trên thị trường nói chung có thể dao động từ 23.000đ - 29.000đ mỗi kg.
Các mức giá tham khảo cụ thể cho sắt vuông 50x50 mạ kẽm theo độ dày (đơn vị VNĐ/cây 6m) như sau:
Kích Thước | Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/cây) | Giá tham khảo (VND/cây) |
Thép hộp 50x50 mạ kẽm | 1.0 | 8.25 | 150.000 |
Thép hộp 50x50 mạ kẽm | 1.2 | 9.40 | 180.000 / 212.000 |
Thép hộp 50x50 mạ kẽm | 1.4 | 11.80 | 195.000 / 260.000 |
Thép hộp 50x50 mạ kẽm | 1.5 | 13.26 | 210.000 |
Thép hộp 50x50 mạ kẽm | 1.6 | 14.57 | 225.000 |
Thép hộp 50x50 mạ kẽm | 1.8 | 14.80 | 234.000 / 310.000 |
Thép hộp 50x50 mạ kẽm | 2.0 | 18.00 | 297.500 / 470.000 |
Thép hộp 50x50 mạ kẽm | 2.3 | 17.00 | 272.000 |