Thép hình H là một vật liệu kết cấu nền tảng, đóng vai trò then chốt trong ngành xây dựng hiện đại và các ứng dụng công nghiệp. Loại thép này được nhận diện bởi mặt cắt ngang hình chữ "H" đặc trưng, với chiều cao và chiều rộng gần bằng nhau, mang lại khả năng cân bằng và độ an toàn vượt trội trong các kết cấu. Trong bài viết dưới đây Siêu thị vật tư sẽ giới thiệu đến bạn đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy trình sản xuất tiên tiến, các ứng dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp của loại thép này.
Thép hình H (hay còn gọi là thép chữ H, H-beam steel) là một trong những vật liệu kết cấu quan trọng nhất trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện đại. Với mặt cắt ngang đặc trưng giống chữ "H" in hoa, loại thép này nổi bật nhờ khả năng chịu lực vượt trội và độ ổn định cao, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án đòi hỏi sự an toàn và bền vững.
Điểm đặc trưng và quan trọng nhất trong thiết kế của thép hình H là tỷ lệ giữa chiều cao của thân và chiều rộng của cánh gần bằng nhau. Đặc điểm hình học này không chỉ mang tính mô tả mà còn là nguyên lý thiết kế cơ bản tạo nên hiệu suất cấu trúc vượt trội của nó. Sự phân bổ vật liệu cân bằng xung quanh cả trục ngang (trục mạnh) và trục dọc (trục yếu) của mặt cắt ngang giúp tối đa hóa mô men quán tính theo cả hai hướng. Điều này cho phép thép hình H chống lại hiệu quả các lực uốn và tải trọng dọc trục từ nhiều phương khác nhau, làm cho nó trở nên cực kỳ linh hoạt và vững chắc cho nhiều ứng dụng kết cấu đa dạng.
Khả năng chịu tải trọng lớn theo nhiều phương, bao gồm uốn, nén và kéo là yếu tố phân biệt thép hình H so với các biên dạng khác như thép hình I, vốn thường được tối ưu hóa cho khả năng chịu uốn theo một hướng chính. Sự cân bằng vốn có này đóng góp đáng kể vào độ cứng và độ ổn định cao của thép hình H trong xây dựng.
Thép hình H nổi tiếng với khả năng chịu được tải trọng đáng kể, bao gồm lực uốn, lực nén và lực kéo, đảm bảo độ ổn định và tin cậy cao cho công trình.
Hình dạng chữ H mang lại độ cứng cao, giúp thép hình H chống lại sự biến dạng và rung lắc một cách hiệu quả. Đặc tính này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và ổn định cao như khung nhà xưởng công nghiệp hoặc các kết cấu máy móc chịu tải nặng.
Với việc thi công và bảo trì đúng cách, thép hình H có thể đạt được tuổi thọ ấn tượng lên đến hơn 50 năm. Sức bền vốn có của nó đóng góp đáng kể vào độ bền tổng thể và tính toàn vẹn lâu dài của các cấu trúc.
Thép hình H thể hiện khả năng chống ăn mòn hóa chất và muối khá tốt. Tuổi thọ sản phẩm ngay cả trong môi trường khắc nghiệt, có thể lên đến 25 năm đối với phiên bản mạ kẽm.
Sự kết hợp đồng bộ giữa khả năng chịu tải trọng cao và tính dễ gia công đã định vị thép hình H là một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các dự án xây dựng quy mô lớn và phức tạp. Mặc dù chi phí vật liệu ban đầu trên mỗi đơn vị trọng lượng có thể cao hơn một số vật liệu thay thế, khả năng chịu lực vượt trội của thép hình H thường cho phép sử dụng ít dầm hơn hoặc dầm có kích thước nhỏ hơn để đạt được cùng độ bền kết cấu.
Các tiêu chuẩn sản xuất thép hình H đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, khả năng tương thích và an toàn cho các ứng dụng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép đáp ứng các tính chất cơ học và thành phần hóa học cần thiết cho mục đích sử dụng.
Các mác thép và tiêu chuẩn phổ biến trên thị trường bao gồm:
Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) - Nhật Bản: Các mác thép như SS400, SM400A/B, SM490A/B/Y.
Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) - Hoa Kỳ: Các mác thép như A36, A570 GrA/D, A572 Gr42/50, AH32/AH36, ASTM A283/285.
Tiêu chuẩn EN (European Norms) - Châu Âu: Các mác thép như S275JR/J0/J2, S355JR/J0/J2/K2, S235NL, St37-2, ST52-3.
Tiêu chuẩn GOST - Nga: Các mác thép như CT0, CT3.
Tiêu chuẩn Trung Quốc: Các mác thép như SS400, Q235A/B/C/D, Q245R/Q345R, Q345B.
Tại Việt Nam, Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7571-16:2017 quy định các đặc tính đối với thép hình chữ H được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, dùng làm kết cấu thông thường, kết cấu hàn hoặc kết cấu xây dựng.
Thép hình H được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực tốt, độ cứng và ổn định kết cấu, trở thành lựa chọn phổ biến cho cả các công trình xây dựng lớn và nhỏ trong nhiều lĩnh vực.
Xây dựng và kỹ thuật dân dụng: Là vật liệu chính cho kết cấu nhà tiền chế, khung nhà xưởng, nhà máy, kho hàng, các tòa nhà cao tầng, cầu đường, hầm đường bộ và đường sắt, tháp truyền hình, cột điện cao thế.
Công nghiệp và chế tạo máy móc: Được sử dụng trong sản xuất khung máy công nghiệp, băng tải, thiết bị chịu tải nặng, kết cấu tàu biển, giàn khoan dầu khí, hệ thống cầu cảng, khung sườn xe tải, ô tô, kệ chứa hàng hóa, và các bộ phận máy móc nông nghiệp.
Các thông số kích thước chính của thép hình H được định nghĩa một cách chính xác và thường được ký hiệu dưới dạng Hh x B x t1 x t2 x L :
H (hoặc h): Biểu thị chiều cao tổng thể của bụng thép (thân đứng của chữ H), thường được đo bằng milimét (mm).
B: Chỉ chiều rộng của cánh thép (hai cạnh ngang của chữ H), cũng được đo bằng milimét (mm).
t1 (hoặc t): Đề cập đến độ dày của bụng thép, tính bằng milimét (mm).
t2: Biểu thị độ dày của cánh thép, tính bằng milimét (mm).
L: Quy định chiều dài của cây thép hình H, thường được biểu thị bằng mét (m).
Thép hình H được sản xuất với nhiều kích thước đa dạng để phù hợp với các yêu cầu công trình khác nhau. Chiều cao thân H thường dao động từ 100 đến 900 mm, chiều rộng cánh B từ 50 đến 400 mm và chiều dài tiêu chuẩn thường là 6000 mm hoặc 12000 mm.
Các loại thép hình H phổ biến bao gồm H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350, H400. Ví dụ, thép hình H 100x100x6x8mm là một trong những mẫu nhỏ nhất, được ứng dụng trong xây dựng, đóng tàu, lắp ghép nhà tiền chế. Thép hình H 150x150x6.5x9mm và H 300x300x10x15mm cũng là những quy cách được ưa chuộng rộng rãi.
Kích thước cạnh (HxB mm) | Độ Dày Bụng T1 (mm) | Độ Dày Cánh T2 (mm) | Chiều Dài Cây (m/cây) | Trọng Lượng (kg/m) |
Thép hình H 100x100 | 6 | 8 | 6 | 17.2 |
Thép hình H 125x125 | 6.5 | 9 | 6 - 12 | 23.8 |
Thép hình H 150x150 | 7 | 10 | 6 - 12 | 31.5 |
Thép hình H 175x175 | 7.5 | 11 | 6 - 12 | 40.2 |
Thép hình H 200x200 | 8 | 12 | 6 - 12 | 49.9 |
Thép hình H 250x250 | 9 | 14 | 6 - 12 | 72.4 |
Thép hình H 300x300 | 10 | 15 | 6 - 12 | 94.0 |
Thép hình H 350x350 | 12 | 19 | 6 - 12 | 137.0 |
Thép hình H 400x400 | 13 | 21 | 6 - 12 | 172.0 |
Thép hình H 294x200 | 8 | 12 | 6 - 12 | 56.8 |
Thép hình H 340x250 | 9 | 14 | 6 - 12 | 79.7 |
Thép hình H 390x300 | 10 | 16 | 6 - 12 | 107.0 |
Thép hình H 440x300 | 11 | 18 | 6 - 12 | 124.0 |
Giá thép hình H tại thị trường Việt Nam hiện nay có biến động đáng kể với mức giá có VAT dao động chủ yếu từ 13.000 VND/kg đến 20.200 VND/kg. Sự chênh lệch này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhà cung cấp, quy cách cụ thể, xuất xứ và đặc biệt là thời điểm cập nhật bảng giá.
Tên & Quy cách | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT (Đ/Cây) |
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | 12 | 206,4 | 20.200 | 4.169.280 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | 12 | 285,6 | 20.200 | 5.769.120 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | 12 | 378 | 20.200 | 7.635.600 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 12 | 484,8 | 20.200 | 9.792.960 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | 12 | 598,8 | 20.200 | 12.095.760 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | 12 | 868,8 | 20.200 | 17.549.760 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | 12 | 681,6 | 20.200 | 13.768.320 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | 12 | 1128 | 20.200 | 22.785.600 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | 12 | 1644 | 20.200 | 33.208.800 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | 12 | 2064 | 20.200 | 41.692.800 |
Để nhận được báo giá thép hình H tốt nhất và tư vấn chi tiết về sản phẩm phù hợp với dự án của bạn, đừng ngần ngại liên hệ Siêu thị vật tư. Việc lựa chọn đúng loại thép không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn tối ưu hóa chi phí và tiến độ thi công.