Thép hình I nổi bật với mặt cắt ngang hình chữ "I" in hoa, bao gồm hai cánh song song và một phần thân nối liền chúng. Quá trình sản xuất chủ yếu thông qua phương pháp cán nóng giúp thép hình I đạt được độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, trở thành vật liệu không thể thiếu trong việc tạo nên sự vững chắc và ổn định cho nhiều loại công trình.
Cấu trúc hình chữ I mang lại khả năng chịu tải tối ưu theo cả hai phương đứng và ngang, biến nó thành lựa chọn lý tưởng cho các cấu kiện như dầm, cột và khung kết cấu. Với tiết diện bề mặt lớn và độ cân bằng cao, thép chữ I thể hiện khả năng chịu lực tương đối tốt, khó bị cong vênh dưới tác động của tải trọng lớn, qua đó đảm bảo cả tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình.
"Thép I 150x75x5x7" là một quy ước kỹ thuật tiêu chuẩn để mô tả chính xác kích thước của dầm thép hình I. Mỗi con số trong chuỗi này đại diện cho một thông số hình học cụ thể của mặt cắt ngang:
150: Chiều cao bụng (h) của dầm, tính bằng milimét. Đây là khoảng cách giữa mặt ngoài của hai cánh.
75: Chiều rộng cánh (b) của dầm, tính bằng milimét. Đây là kích thước của phần ngang của chữ I.
5: Độ dày bụng (d) của dầm, tính bằng milimét. Đây là độ dày của phần thẳng đứng.
7: Độ dày cánh (t) của dầm, tính bằng milimét. Đây là độ dày của phần ngang.
Trọng lượng danh nghĩa: Khoảng 14 kg/mét. Trọng lượng này có thể có dung sai từ ±3-5%.
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường được sản xuất và cung cấp với chiều dài 6 mét và 12 mét mỗi thanh.
Dung sai chiều dài cho phép: Thường là ± 2.0 mm.
Thép hình I được sử dụng làm kèo, cột dầm, và móng cho các công trình nhà máy, nhà xưởng, nhà tiền chế, và các tòa nhà cao tầng, mang lại sự vững chắc và ổn định cần thiết.
Trong lĩnh vực hạ tầng, thép hình I được ứng dụng trong kết cấu cầu đường, đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn từ giao thông và độ bền theo thời gian.
Ngoài ra, thép I còn được dùng làm tấm chắn sàn, cọc nền móng, và khung sườn cho các cấu trúc lớn, góp phần vào sự an toàn và hiệu quả của dự án.
Quy cách (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/kg) |
I100x55x4.5x7 | 6 | 56.8 | An Khánh | 10,000 - 12,500 |
I120x64x4.8x7.5 | 6 | 69.0 | An Khánh | 10,000 - 12,500 |
I150x75x5x7 | 6 | 84.0 | Posco | 14,000 - 15,900 |
I150x75x5x7 | 12 | 168.0 | Posco | 14,000 - 15,900 |
I150x75x5x7 | 12 | 168.0 | An Khánh | 10,000 - 12,500 |
I150x75x5x7 | 12 | 168.0 | Đại Việt | 12,500 - 21,100 |
I198x99x4.5x7 | 6 | 109.2 | Posco | 14,000 - 15,900 |
I200x100x5.5x8 | 12 | 255.6 | Posco | 14,000 - 15,900 |
I200x100x5.5x8 | 12 | 255.6 | Trung Quốc | 12,500 - 14,500 |
Liên hệ ngay Siêu thị vật tư để được tư vấn và báo giá chi tiết theo từng đơn hàng.