Ván ép phủ phim 15mm (hay còn gọi là ván coppha phủ phim 15mm, ván cốp pha phủ phim 15mm) là một loại gỗ công nghiệp được cấu tạo từ nhiều lớp ván lạng mỏng, liên kết bằng keo chống nước và bề mặt được phủ một lớp phim bảo vệ.
Độ dày 15mm là một trong những quy cách phổ biến nhất, cân bằng giữa yếu tố chi phí, trọng lượng và khả năng chịu lực cho nhiều ứng dụng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng và cách lựa chọn ván ép phủ phim 15mm chất lượng.
Ván ép phủ phim 15mm là một loại ván ép công nghiệp được thiết kế đặc biệt, có độ dày tiêu chuẩn 15mm. Cấu tạo của nó bao gồm ba thành phần chính:
Lõi gỗ được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng từ các loại gỗ rừng trồng như keo, bạch đàn, cao su, poplar. Các lớp veneer này (thường khoảng 9 lớp cho ván 15mm ) được xếp chồng lên nhau sao cho hướng vân gỗ của các lớp liền kề vuông góc với nhau, giúp tăng độ cứng và ổn định kích thước.
Keo dán: yếu tố quyết định khả năng chống nước và độ bền liên kết. Chống nước tốt nhất, chịu đun sôi nhiều giờ (12-72h), đảm bảo độ bền cao cho việc tái sử dụng nhiều lần.
Lớp phim phủ bề mặt: là lớp giấy tẩm keo Phenolic được ép nhiệt lên hai mặt ván. Lớp phim này tạo bề mặt phẳng mịn, chống thấm nước, chống trầy xước, giảm bám dính bê tông và tăng độ bền cho ván.
Thông số kỹ thuật | Giá trị ván 15mm | Ghi chú |
Kích thước tiêu chuẩn | 1220 x 2440 | Có thể sản xuất theo yêu cầu |
Độ dày (mm) | 15 (±0.5mm) | Dung sai độ dày quan trọng cho bề mặt phẳng |
Lõi gỗ | keo, bạch đàn, cao su, gỗ cứng hỗn hợp | Ảnh hưởng đến trọng lượng, độ bền |
Keo | WBP Melamine, WBP Phenolic | Phenolic cho độ bền và tái sử dụng cao hơn |
Phim | Phenolic (Dyne, Stora Enso...) | Định lượng phim (120-130 g/m²) |
Tỷ trọng (kg/m3) | Khoảng 600 - 750+ | Tỷ trọng cao thường bền hơn nhưng nặng hơn |
Trọng lượng/tấm (kg) | Khoảng 27 - 30+ | Phụ thuộc tỷ trọng lõi gỗ |
Độ ẩm (%) | < 12 (thường 8-12) | Kiểm soát độ ẩm chống cong vênh, nấm mốc |
Mô đun đàn hồi (MOE - MPa) | > 6500 (dọc); > 5300 (ngang) | Chỉ số độ cứng, biến dạng lớn |
Độ bền uốn tĩnh (MOR - MPa) | > 50 | Khả năng chịu lực uốn, biến dạng lớn |
Số lần tái sử dụng (luân chuyển) | 6 - 12+ lần | Phụ thuộc chất lượng và cách bảo quản, sử dụng |
Xây dựng: làm coppha (ván khuôn) cho sàn, dầm, cột, tường bê tông trong các công trình dân dụng, công nghiệp, cao tầng, cầu đường.
Công nghiệp: lót sàn container, sàn xe tải, sàn tàu, sàn công tác.
Nội thất: làm bàn ghế, tủ kệ, vách ngăn (đặc biệt khu vực ẩm ướt như bếp, vệ sinh), sàn gác lửng. Lưu ý chọn loại keo E0 an toàn cho sức khỏe.
Ứng dụng khác: sàn sân khấu, hàng rào công trình, nhà tạm.
Để tối đa hóa số lần tái sử dụng và duy trì chất lượng ván, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Vận chuyển & lưu kho: nâng/khiêng, tránh kéo lê. Bảo quản nơi khô ráo, có mái che, xếp nằm ngang trên kệ phẳng, cách mặt đất.
Lắp đặt & cắt: sử dụng vít thay vì đinh. Bôi dầu chống dính trước khi đổ bê tông. Quan trọng: sơn chống thấm kỹ các cạnh mới cắt hoặc lỗ khoan (ít nhất 3 lớp) để ngăn nước xâm nhập.
Vệ sinh & bảo trì: vệ sinh ngay sau khi tháo dỡ bằng nước và bàn chải mềm (nhựa/nylon), không dùng vật kim loại sắc nhọn. Sửa chữa vết trầy xước bằng vật liệu trám phù hợp. Phơi khô nơi râm mát, bôi dầu chống dính trước khi cất.
Ván ép phủ phim 15mm là một vật liệu xây dựng và công nghiệp hiệu quả, mang lại sự cân bằng giữa chi phí, độ bền và tính năng. Với khả năng tái sử dụng cao, tạo bề mặt bê tông nhẵn mịn và dễ thi công, đây là lựa chọn thông minh cho nhiều dự án.
Tuy nhiên, để phát huy tối đa ưu điểm, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng từ nhà cung cấp uy tín và tuân thủ quy trình sử dụng, bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng. Hãy cân nhắc sử dụng ván ép phủ phim 15mm cho công trình tiếp theo của bạn để trải nghiệm những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.
Liên hệ ngay Siêu thị vật tư để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất về sản phẩm.