Dây hàn SAW EL – Siêu Thị Vật Tư
Dây hàn SAW EL

Dây hàn SAW EL

611,376₫ /Thùng

Thông tin sản phẩm

Dây hàn SAW (Submerged Arc Welding) là một phương pháp hàn cơ bản trong công nghiệp hàn. Trong phương pháp hàn SAW, điện cực nhiệt được tạo ra bởi nguồn cung cấp điện và được sử dụng để làm nóng vùng hàn. Vùng hàn được che phủ bởi lớp chất hàn chống oxi hóa, trong khi quá trình hàn xảy ra dưới lớp phủ chất hàn và chất bảo vệ.

Các thành phần chính trong quá trình hàn SAW 

  • Dây hàn: Dây hàn là nguồn cấp dây chất hàn và dòng điện cho quá trình hàn. Nó được đưa qua điểm hàn và tạo ra điện cực.
  • Chất hàn: Chất hàn thường là một loại dây dẫn hàn chứa vật liệu hàn chính. Nó có thể là dạng dây hoặc hạt tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Lớp phủ chất bảo vệ: Lớp này được sử dụng để bảo vệ vùng hàn khỏi tác động của không khí và oxi hóa. Nó giúp duy trì chất lượng và tính cơ học của hàn.
  • Nguyên liệu cơ bản: Đối tượng cần hàn, được gọi là nguyên liệu cơ bản, thường là các tấm kim loại hoặc ống.
  • Nguồn cấp điện: Nguồn cấp điện cung cấp dòng điện cần thiết để tạo nhiệt trong vùng hàn và tạo điện cực.

Khi thực hiện quá trình hàn SAW, dây hàn và chất hàn được cung cấp tự động thông qua hệ thống cơ khí. Lớp phủ bảo vệ được tạo ra từ việc cung cấp chất bảo vệ dưới dạng hạt hoặc bột xung quanh vùng hàn. Dưới tác động của nguồn cấp điện, chất hàn được nung chảy, tạo thành một vùng hàn liên kết giữa hai mảng kim loại. Lớp phủ chất bảo vệ giúp ngăn chặn tác động của không khí và ngăn việc oxi hóa vùng hàn.

Phương pháp hàn SAW thường được sử dụng trong việc hàn các khung kết cấu lớn, ống dẫn dầu và khí, các cấu trúc thép lớn, v.v. Nó cho phép thực hiện quá trình hàn tự động hoặc bán tự động, giúp tăng năng suất và đảm bảo chất lượng hàn tốt.

Tiêu chuẩn tương đương và hợp chuẩn

  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000.
  • Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - AW3
  • Tiêu chuẩn quốc tế: NK Nhật Bản
  • Tiêu chuẩn tương đương: AWS A5.17 EL12
  • Tiêu chuẩn tương đương: KAW2/W3 EL12

Cơ tính mối hàn

Cấp mối hànGiới hạn bền (MPa)Giới hạn chảy (MPa)Độ dãn dài (%)

Đô dai va đập (J)

EL12-CM143 (F6A2/KAW3)430 -560330 min22 min27 min/ -30OC

Thành phần hóa học của dây hàn (%)

Nguyên tốCmnSiCuSP
Trị số (%)0.04 ~ 0.120.25 ~ 0.60

0.10 max

0.35 max

0.03 max

0.03 max

Kích thước dây hàn, dòng điện và lượng khí sử dụng

Đường kính (mm)Æ1.6Æ2.0Æ2.4Æ3.2Æ4.0
Dòng điện hàn (A)

200~300

300~350

350~400

420~460

480~520
Điện áp hàn ( V )

24~26

26~28

27~29

28~30

28~30

 

Chính sách bán hàng

  • Tư vẫn trực tiếp tại công trình: Miễn phí
  • Sản phẩm phát sinh lỗi - Cam kết bảo hành
  • Giao hàng toàn quốc nhanh chóng, thuận tiện
  • Tổng đài tiếp nhận thông tin 24/7