Thông số kỹ thuật
Tên: | M6x16 | M8x30 | M10x20 | M12x65 | M12x75 |
Hệ Kích Thước: | Met | ||||
Size Ren: | M6 | M8 | M10 | M12 | M12 |
Bước Ren: | 1mm | 1.25mm | 1.5mm | 1.75mm | |
Loại Ren: | Thô | ||||
Tiêu Chuẩn: | DIN 603 | ||||
Chiều Dài: | 16 mm | 30mm | 20mm | 65mm | 75mm |
Loại Đầu: | Đầu Dù Cổ Vuông | ||||
Vật Liệu: | Inox 304 | ||||
Phân Bố Ren: | Ren Suốt | ||||
Đường Kính Đầu: | 16.55 mm | 20.65mm | 24.65mm | 30.65mm | 30.65mm |
Chiều Cao Cổ: | 4.6 mm | 5.6mm | 6.6mm | 8.75mm | 8.75mm |
Kích Thước Cổ: | 6.48 mm | 8.58mm | 10.58mm | 12.7mm | 12.7mm |
Thông tin sản phẩm
Bu lông inox đầu tròn cổ vuông hay còn gọi là bu lông chống xoay được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 603, đạt cấp bền 4.8/ 5.6/ 6.6/ 6.8/ 8.8/ 10.9/ 12.9 theo tiêu chuẩn ISO 898-1 đối với kim loại thông thường. Nó có tên gọi đầy đủ trong ngành bu lông inox là bu lông inox đầu tròn cổ vuông DIN 603.
Bu lông inox đầu tròn cổ vuông có rất nhiều các kich thước khác nhau từ M5 đến M20.
Điểm chú ý của loại bu lông inox đầu tròn cổ vuông này chính là nguyên liệu sản xuất nên chúng. là một trong các loại bu lông inox nên nguyên liệu cấu tạo nên loại inox này phải là INOX: inox 201, inox 304, inox 316, inox 316L.