Dây hàn MIG/MAG là một phương pháp hàn sử dụng dây hàn liên tục để nối các mảnh vật liệu kim loại. MIG là viết tắt của "Metal Inert Gas" (khí bảo vệ kim loại), còn MAG là viết tắt của "Metal Active Gas" (khí bảo vệ kim loại hoạt động).
Cách hoạt động:
Trong phương pháp hàn MIG/MAG, dây hàn liên tục được cung cấp từ một cuộn dây đến điểm hàn. Cùng lúc, một lượng khí bảo vệ (khí argon, argon/helium hoặc hỗn hợp khí khác) được cung cấp qua sợi dây hàn để bảo vệ khu vực hàn khỏi không khí và ngăn ngừa quá trình oxi hóa.
Dưới tác động của dòng điện cao và nhiệt độ cao, dây hàn được chảy và hợp kim nóng chảy được đưa vào các bộ phận cần hàn. Quá trình này tạo ra nhiệt lượng đủ để nối liền hai mảnh vật liệu kim loại lại với nhau.
Ưu điểm của phương pháp GM-70S DÂY HÀN MIG/MAG:
Sử dụng dây hàn GM – 70S theo phương pháp hàn MIG/MAG giúp nâng cao năng suất hàn cao hơn 2,5 và linh hoạt hơn, trong quá trình hàn ít phát sinh khí độc.
Hàm lượng Carbon thấp, hàm lượng Mangan và Silic cao, tạp chất Lưu huỳnh, Phốt-pho vô cùng nhỏ tạo ra mối hàn có độ bền và độ dẻo dai cao.
GM – 70S được chế tạo có độ chính xác cao, hướng dây đều, được mạ một lớp đồng có độ tinh khiết cao để bảo quản và quá trình hàn được ổn định.
Dây hàn Gemini GM – 70S Robot được sử dụng chủ yếu tại các công ty sản xuất linh kiện xe hơi, xe máy, chế tạo cơ khí chính xác, …nơi mà thao tác hàn bằng các cánh tay Robot có lập trình sẵn.
Ứng dụng:
Phương pháp hàn MIG/MAG rất phổ biến trong các ngành công nghiệp như chế tạo kim loại, xây dựng, sản xuất ô tô và đóng tàu. Nó thường được sử dụng để hàn các sản phẩm lớn, cấu trúc kim loại và các bộ phận khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tiêu chuẩn tương đương và hợp chuẩn
Cơ tính mối hàn
Hỗn hợp khí | Độ bền kéo (N/mm²) | Độ bền chảy (N/mm²) | Độ dãn dài (%) | Độ dai va đập -30ºC (J) |
CO2 | 480 min | 400 min | 22 min | 27 min |
Thành phần hóa học của lớp kim loại hàn (%)
C | Mn | Si | S | P |
0.06~0.15 | 1.40~1.85 | 0.80~1.15 | 0.025 max | 0.025 max |
Kích thước dây hàn,dòng điện và lượng khí sử dụng
Đường kính (mm) | Ø 0.8 | Ø 0.9 | Ø 1.0 | Ø 1.2 | Ø 1.6 |
Dòng điện hàn (A) | 80~120 | 90~130 | 100~140 | 110~200 | 180~320 |
Điện thế hàn (V) | 20~21 | 20~22 | 22~24 | 23~25 | 25~28 |
Lượng khí lít/phút | 8-9 | 9-10 | 10-11 | 12-13 | 16-18 |