Dây hàn inox một loại dây dùng để hàn các vật liệu làm từ inox (hay còn gọi là thép không gỉ) trong quá trình hàn kim loại.
Các dây hàn inox thường được sản xuất để phù hợp với các loại inox khác nhau, ví dụ như inox 304, inox 316, và nhiều loại inox khác. Khi sử dụng dây hàn inox, cần chú ý đến các yếu tố như loại dây, dòng điện hàn, khí bảo vệ (nếu có), và kỹ thuật hàn để đảm bảo kết quả hàn đạt chất lượng tốt và duy trì tính chất của inox sau quá trình hàn.
Cách hoạt động:
Chuẩn bị: Trước khi bắt đầu quá trình hàn, các bề mặt cần được làm sạch để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình hàn diễn ra trong môi trường không khí tốt và độ bám dính của hàn được đảm bảo.
Chọn thiết bị hàn: Để hàn inox, cần sử dụng thiết bị hàn phù hợp như máy hàn TIG (Tungsten Inert Gas) hoặc máy hàn MIG (Metal Inert Gas). Cả hai phương pháp này đều sử dụng khí bảo vệ như argon để ngăn không khí tác động lên dòng điện hàn và vật liệu.
Chọn dây hàn inox: Dây hàn inox được chọn dựa trên loại inox cần hàn và loại thiết bị hàn. Dây hàn inox có thành phần hợp kim phù hợp với tính chất của inox, giúp duy trì tính chất chống ăn mòn và độ cứng của hàn sau quá trình hàn.
Hàn: Trong quá trình hàn, điện cực (đối với hàn TIG) hoặc dây hàn (đối với hàn MIG) sẽ nung nóng để tạo ra dòng điện cao. Điện cực hoặc dây hàn này sẽ tiếp xúc với vật liệu cần hàn và tạo ra nhiệt độ rất cao, làm cho vật liệu chảy và tạo liên kết.
Khí bảo vệ: Trong quá trình hàn, khí bảo vệ (thường là argon) được sử dụng để bao quanh vùng hàn. Khí này ngăn không khí từ việc tiếp xúc với vùng hàn, ngăn việc oxy hóa và giúp duy trì tính chất không gỉ của inox sau khi hàn.
Tạo hàn: Khi vùng hàn đã đạt nhiệt độ cần thiết, dây hàn inox hoặc điện cực (tùy thuộc vào phương pháp hàn) sẽ được đưa vào vùng hàn, tạo ra mối hàn khi chất inox ở dạng nóng chảy. Sau khi hàn, chất inox nguội dần và tạo ra mối nối chặt chẽ giữa hai mảnh vật liệu.
Tóm lại, quá trình hàn bằng dây hàn inox thực hiện bằng cách nung nóng vật liệu inox để tạo ra mối nối chặt chẽ giữa các mảnh vật liệu. Khí bảo vệ và lựa chọn đúng dây hàn inox là hai yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng tính chất không gỉ và chống ăn mòn của inox được duy trì sau quá trình hàn.
Tiêu chuẩn tương đương và hợp chuẩn
Cơ tính mối hàn
Khí sử dụng 100% Argon (Hàn MIG) | Giới hạn bền Mpa | Độ dãn dài % |
510 min | 35 min |
Thành phần hóa học của lớp kim loại hàn (%)
C | Mn | Si | Cr | Ni | S | P |
0.06 max | 1.0 ~2.5 | 0.65 max | 19.5 ~ 21 | 9 ~11 | 0.03 max | 0.03 max |
Kích thước dây hàn,dòng điện và lượng khí sử dụng
Đường kính (mm) | Ø 0.8 | Ø 0.9 | Ø 1.0 | Ø 1.2 | Ø 1.6 |
Dòng điện hàn (A) | 80~120 | 90~130 | 100~140 | 110~200 | 140~280 |
Điện thế hàn (V) | 20~21 | 20~22 | 22~24 | 23~25 | 24~26 |
Lượng khí lít/phút | 8-9 | 9-10 | 10-11 | 12-13 | 14-15 |