Dây hàn lõi thuốc (hay còn gọi là flux-cored welding wire) là một loại dây hàn sử dụng trong quá trình hàn kim loại, giống như dây hàn thông thường, nhưng khác biệt ở chỗ có một lõi bên trong dây chứa một loại vật liệu được gọi là "flux" (hoặc chất bảo vệ).
Flux-cored welding wire thường được sử dụng trong hàn MIG/MAG (Metal Inert Gas/Metal Active Gas) hoặc hàn FCAW (Flux-Cored Arc Welding).
Cách hoạt động:
Chất bảo vệ (flux): Lõi bên trong dây hàn chứa chất bảo vệ hoặc flux. Chất này có vai trò bảo vệ vùng hàn khỏi không khí và oxi hóa bằng cách tạo ra một lớp vỏ bảo vệ quanh vùng hàn trong quá trình hàn diễn ra. Điều này ngăn việc oxi hóa và giúp duy trì tính chất của vật liệu hàn.
Hàn: Dây hàn lõi thuốc được đưa vào vùng cần hàn giống như dây hàn thông thường. Khi dòng điện được đưa qua dây hàn, nó nung nóng dây hàn và tạo ra nhiệt độ cao. Sự nung nóng này làm cho lõi flux bên trong dây hàn nóng chảy và tạo ra một dòng chất lỏng (chất bảo vệ) xung quanh điểm hàn.
Tạo hàn và chất bảo vệ: Dòng chất lỏng từ lõi flux kết hợp với chất từ bề mặt vật liệu cần hàn, tạo ra lớp bảo vệ quanh vùng hàn. Lớp bảo vệ này bảo vệ vùng hàn khỏi không khí và oxi hóa, ngăn việc hình thành rỉ sét và giúp duy trì tính chất của hàn.
Dây hàn lõi thuốc thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tạo ra các mối hàn sâu, chịu lực tốt, và chống thấm. Đặc biệt, chúng thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Tiêu chuẩn tương đương và hợp chuẩn
Cơ tính mối hàn
Cấp mối hàn | Độ bền kéo N/mm² | Độ bền chảy N/mm² | Độ dãn dài % | Đô dai va đập -18ºC(J) |
E71T-1 + CO2 | 480 min | 400min | 22 min | 27min |
Thành phần hóa học của lớp kim loại hàn (%)
Nguyên tố | C | Mn | Si | S | P |
Trị số % | ≤ 0.18 | ≤ 0.75 | 0.10 max | 0.03 max | 0.03 max |
Kích thước dây hàn,dòng điện và lượng khí sử dụng
Đường kính (mm) | Æ1.2 | Æ1.6 | Æ2.0 | Æ2.4 | Æ40 |
Dòng điện hàn (A) | 110~200 | 180~320 | 300~350 | 350~400 | 480~520 |
Điện thế hàn (V) | 23~25 | 25~28 | 26~28 | 27~29 | 28~30 |
Lưu lượng khí (lít/phút) | 12-13 | 16-18 | 18-20 | 20-22 | 28-30 |