Bạn đang tìm kiếm sản phẩm vữa rót cường độ cao, có đặc tính tự san phẳng, không co ngót, ứng dụng cho các công việc:
Nền móng máy
Bệ đường ray
Cột trong kết cấu đúc sẵn
Định vị bu lông neo/thanh thép
Gối cầu
Lấp đầy các lỗ hổng, khe hở, hốc tường
Sửa chữa bê tông: vá hoặc đổ bù các khu vực bê tông bị hư hỏng yêu cầu cường độ cao (Mác 600)
Định vị cổ ống xuyên sàn trong hệ ME
Sikagrout 214-11 chính là sự lựa chọn hoàn hảo.
Đặc tính kỹ thuật:
Sikagrout 214-11 là vữa rót gốc xi măng cường độ cao, được trộn sẳn với đặc tính tự san phẳng và bù co ngót, đảm bảo sự ổn định và bền vững cho kết cấu. Hai đặc tính cốt lõi được nhấn mạnh đối với Sikagrout 214-11 là:
Bù co ngót: đây là đặc tính quan trọng nhất, giúp vữa duy trì hoặc tăng nhẹ thể tích trong quá trình đóng rắn, đảm bảo sự tiếp xúc hoàn toàn và truyền tải lực hiệu quả giữa vữa và các bề mặt kết cấu xung quanh.
Tự san bằng: sản phẩm có độ chảy lỏng cao, cho phép nó tự chảy và điền đầy các không gian phức tạp, các khe hở hẹp mà không cần hoặc cần rất ít sự tác động cơ học (đầm rung).
Ưu điểm của Sikagrout 214 11
SikaGrout 214-11 là loại vữa rất kinh tế và dễ sử dụng. Với các ưu điểm nổi bật như:
Độ chảy lỏng tuyệt hảo
Ổn định kích thước tốt
Cường độ cao: phát triển cường độ nén cao (Mác 600, tương đương ≥ 60 N/mm² sau 28 ngày)
Không tách nước
Không độc hại, không ăn mòn
Sử dụng được ngay chỉ cần thêm nước
Kháng va đập, rung động
Nhược điểm của Sikagrout 214 11
Không phù hợp cho khe hở dưới 10mm. Việc thi công cho các lớp dày hơn 60-100mm đòi hỏi các biện pháp bổ sung (thêm cốt liệu, dùng nước lạnh) để kiểm soát nhiệt thủy hóa. Hiệu suất (thời gian đông kết, tốc độ phát triển cường độ) bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ thấp.
Xem xét Sikagrout GP nếu yêu cầu cường độ thấp hơn (M40) và ưu tiên chi phí thấp hơn.
Xem xét Sikagrout 214-11 HS nếu yêu cầu cường độ sớm rất cao, cường độ cuối cùng M80 hoặc khả năng kháng rung động/tải trọng động vượt trội.
Thông số kỹ thuật sikagrout 214-11
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đánh giá sự phù hợp của Sikagrout 214-11 với yêu cầu của dự án và để lập kế hoạch thi công hiệu quả.
Độ sệt có thể chảy được: lượng nước cần thiết để trộn một bao 25 kg
khoảng từ 3.25 đến 3.75 lít tuỳ thuộc vào độ sệt yêu cầu.
Định mức sikagrout 214-11
1 bao cho khoảng 13.10 lít vữa
Cần khoảng 76 bao để tạo 1 m³ vữa
Lưu ý:
Lỗ hổng tối thiểu để rót lượng vữa là 1 cm
Nếu đổ khu vực cần thể tích lớn nên thêm cốt liệu dạng tròn như sỏi, đá cuội có đường kính 6mm-8mm, 8mm-16mm, 16mm-32mm với hỗn hợp vữa rót sikagrout 214-11 để tiết kiệm sika.
Không nên cho thêm xi măng hay cát vào trong hỗn hợp vữa rót
Nhiệt độ thi công: tối thiểu 10˚C; tối đa 40˚C
Hướng dẫn thi công sikagrout 214-11
Để đạt được hiệu suất tối ưu của Sikagrout 214-11, việc tuân thủ đúng quy trình thi công từ chuẩn bị bề mặt đến bảo dưỡng là rất quan trọng. Thực hiện các bước dưới đây để đảm bảo thi công hiệu quả.
Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt bê tông: Phải đảm bảo sạch sẽ, đặc chắc, không có bụi bẩn, dầu mỡ, lớp vữa xi măng yếu (laitance), các lớp sơn cũ hoặc các tạp chất khác có thể ảnh hưởng đến độ bám dính.
Bề mặt kim loại (thép, sắt): làm sạch hoàn toàn khỏi vảy, rỉ sét, dầu mỡ và các lớp phủ bảo vệ. Có thể sử dụng các phương pháp như thổi cát, mài hoặc bàn chải sắt.
Bão hòa bề mặt (SSD): Các bề mặt bê tông có khả năng hút nước phải được tưới ẩm kỹ lưỡng cho đến khi bão hòa (trạng thái ẩm nhưng không bóng nước.
Ván khuôn: dựng chắc chắn, kín khít để ngăn chặn rò rỉ vữa lỏng. Nên sử dụng vật liệu chống dính hoặc chất tháo ván khuôn để dễ dàng tháo dỡ sau này.
Quy trình trộn vữa
Việc trộn đúng tỷ lệ và kỹ thuật là yếu tố then chốt để đạt được độ sệt và các đặc tính mong muốn của vữa.
Định lượng nước sử dụng lượng nước sạch đã được định lượng trước. Đối với độ sệt chảy lỏng thông thường, lượng nước cần thiết là khoảng 3.25 đến 3.75 lít cho một bao Sikagrout 214-11 25 kg. Tỷ lệ nước chính xác (trong khoảng 13-15% theo khối lượng bột).
Đổ khoảng 70-80% lượng nước đã định lượng vào thùng trộn sạch. Cho từ từ bột Sikagrout 214-11 vào thùng trong khi máy trộn đang hoạt động.
Sử dụng máy trộn điện có cần trộn phù hợp với tốc độ thấp (tối đa 500 vòng/phút). Không nên trộn bằng tay.
Thời gian trộn: Trộn hỗn hợp trong ít nhất 3 phút hoặc cho đến khi đạt được độ đồng nhất, sệt, mịn, không còn vón cục.
Phương pháp thi công
Thời gian thi công: Rót vữa ngay sau khi trộn xong. Để đạt hiệu quả giãn nở tối ưu, nên thi công càng nhanh càng tốt, lý tưởng là trong vòng 15 phút sau khi trộn.
Kỹ thuật rót:
Rót vữa từ một phía hoặc một điểm một cách liên tục để tránh tạo bọt khí và đảm bảo dòng chảy đồng đều.
Đối với các ứng dụng như rót bản đế, cần duy trì một cột áp suất đủ lớn để giữ cho dòng vữa chảy liên tục và đẩy không khí ra ngoài.
Đảm bảo không khí bị kẹt trong vữa có thể thoát ra ngoài dễ dàng
Trong trường hợp thi công khó khăn, có thể dùng thanh thép hoặc gỗ để đẩy nhẹ vữa, kéo dây xích ở phía đối diện hoặc vỗ nhẹ vào ván khuôn để hỗ trợ dòng chảy. Không nên sử dụng đầm rung.
Thi công cho các ứng dụng cụ thể:
Bệ máy: Làm ướt bề mặt (SSD), không để đọng nước trong lỗ bu lông.
Bản đế: Làm ướt bề mặt trước khoảng 24 giờ (SSD), không đọng nước.
Các hốc lớn/Thể tích lớn (>60-100mm): để giảm chi phí và kiểm soát nhiệt độ, có thể thêm cốt liệu lớn (đá sỏi tròn, đường kính 4-8mm, 8-16mm hoặc 16-32mm) vào hỗn hợp vữa với tỷ lệ 50-100% theo khối lượng bột Sikagrout®-214-11.
Bảo dưỡng sau thi công
Bảo dưỡng đúng cách là rất cần thiết để đảm bảo vữa đạt được cường độ và độ bền thiết kế, đặc biệt là ngăn ngừa nứt do mất nước sớm.
Thời gian bảo dưỡng: bảo dưỡng tối thiểu 3 ngày cho các bề mặt vữa lộ thiên. Nếu thi công có ván khuôn, nên giữ lại ván khuôn trong ít nhất 3 ngày.
Phương pháp bảo dưỡng: giữ cho bề mặt vữa luôn ẩm bằng các biện pháp thông thường như:
Phủ bao bố ẩm và tưới nước định kỳ.
Phủ tấm nhựa (polyethylene sheet) để ngăn hơi nước bay hơi.
Sử dụng hợp chất bảo dưỡng gốc dung môi hoặc gốc nước (ví dụ: Sika Antisol® E) phun lên bề mặt ngay sau khi thi công.
Mua sika ở đâu có giá tốt trên toàn quốc
SIÊU THỊ VẬT TƯ: Nhà Phân Phối Sika Chính Hãng Toàn Quốc chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm Sika chính hãng 100%, đầy đủ chứng nhận chất lượng và mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Với mạng lưới hoạt động trên toàn quốc và hơn một thập kỷ kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến giải pháp toàn diện về chống thấm và gia cố kết cấu, với sự hậu thuẫn kỹ thuật trực tiếp từ đội ngũ chuyên gia của Sika.