[Giải đáp] 1kg que hàn bao nhiêu que? Định mức que hàn chuẩn
Trong ngành công nghiệp hàn, việc định mức que hàn là một yếu tố quan trọng đối với quy trình sản xuất và chi phí. Một trong những câu hỏi phổ biến là: "1kg que hàn bao nhiêu que?" để hiểu rõ hơn về lượng vật liệu sử dụng trong quá trình hàn. Bài viết này sẽ cung cấp giải đáp cho thắc mắc này, đồng thời tìm hiểu về định mức que hàn chuẩn, một yếu tố quyết định quan trọng trong công tác hàn và sản xuất. Hãy cùng khám phá chi tiết để có cái nhìn toàn diện về vấn đề này.
[Giải đáp] 1kg que hàn bao nhiêu que? Định mức que hàn chuẩn
1kg que hàn bao nhiêu que?
Số lượng que hàn trong 1kg phụ thuộc vào đường kính của que hàn. Đường kính que hàn càng lớn thì khối lượng que hàn càng nhiều. Thông thường, 1kg que hàn có đường kính 1.6mm sẽ có khoảng 10 que. Que hàn có đường kính 2.5mm sẽ có khoảng 7 que. Que hàn có đường kính 3.2mm sẽ có khoảng 5 que.
Ví dụ: 1kg que hàn inox 304 có đường kính 1.6mm sẽ có khoảng 10 que, tương đương với chiều dài mỗi que là 100mm.
Tuy nhiên, đây chỉ là con số ước tính. Số lượng que hàn thực tế trong 1kg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, chất lượng que hàn và độ chính xác của cân. Để biết chính xác số lượng que hàn trong 1kg, có thể cân từng que hàn và tính tổng khối lượng.
1kg que hàn bao nhiêu que?
Cách tính định mức que hàn điện trong xây dựng
Que hàn được sản xuất từ thép hoặc đồng. Trong quá trình hàn thủ công, que hàn thông thường được sử dụng cho các chi tiết nhỏ không quá quan trọng. Tuy nhiên, khi đối mặt với việc hàn các chi tiết có độ dày từ 0.25mm trở lên, que hàn có thuốc bọc thường được ưu tiên. Lớp bọc này mang lại lợi ích đặc biệt, giúp cháy hết carbon trong thép.
Khi chọn que hàn, nguyên tắc thường là lựa chọn que có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng độ dày của thép cần hàn. Đường kính của que hàn phụ thuộc vào phương pháp nối và chi tiết hàn và thường được tính toán theo đơn vị milimet.
Định mức que hàn điện được xác định dựa trên chiều dày của thép cần hàn và chiều cao của mối nối. Chiều cao của đường hàn tròn thường được xác định bằng bán kính của thép tròn. Trong việc hàn kết cấu thép, mỗi 100 mối nối hàn thường được tính là 0.125 kg que hàn.
Quy trình xác định định mức que hàn đóng vai trò quan trọng vì nó tác động đến cách tính khối lượng que hàn, chi phí và khấu hao của que hàn cho mỗi đơn vị sản phẩm. Vì vậy, đối với người thợ, việc xác định chính xác định mức que hàn trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Cách tính định mức que hàn điện trong xây dựng
Công thức tính khối lượng que hàn
Công thức tính khối lượng que hàn được sử dụng để xác định lượng que hàn cần thiết để thực hiện một mối hàn hoặc một đoạn hàn. Công thức tính như sau:
Khối lượng que hàn = (Chiều dài mối hàn x Đường kính que hàn x Tỷ lệ hao hụt) / 100
Trong đó:
Chiều dài mối hàn: Là chiều dài thực tế của mối hàn, tính bằng milimet (mm).
Đường kính que hàn: Là đường kính của que hàn, tính bằng milimet (mm).
Tỷ lệ hao hụt: Là tỷ lệ hao hụt que hàn do các nguyên nhân như bắn tóe, rơi vãi,... Tỷ lệ hao hụt thường dao động trong khoảng 10-20%.
Ví dụ: Tính khối lượng que hàn cần thiết để hàn một mối hàn có chiều dài 100mm, đường kính que hàn 6mm và tỷ lệ hao hụt 15%.
Khối lượng que hàn = (100mm x 6mm x 15%) / 100 = 9mm
Công thức tính khối lượng que hàn
Cách tính chi phí mức que hàn
Phân bổ chi phí que hàn thành hai phần chính: DM tp = DM cth + DM hh. DM cth biểu diễn cho định mức toàn bộ của que hàn, trong khi DM hh là định mức cấu thành đường hàn, bao gồm cả đầu thừa que hàn được sử dụng để cặp và bảo vệ vải khỏi xỉ sắt bắn ra hoặc rơi vãi trong quá trình thi công.
Công thức tính định mức chi phí que hàn cho mỗi đơn vị sản phẩm được biểu diễn qua công thức: DM qh = Qt .te × Ldh × k1 (9-2) M, trong đó, DM qh thể hiện định mức que hàn trong công tác xây dựng cho mỗi sản phẩm.
Công thức xác định trọng lượng chi phí mức que hàn
Trọng lượng chi phí của que hàn được tính thực tế cho mỗi mét đường hàn, trong đó Ldh là tổng chiều dài của đường hàn và M là số lượng sản phẩm. Hệ số hao hụt khâu thi công k1 được tính dựa trên tỷ lệ hao hụt khâu thi công và công thức chi phí mức hàn được xác định như sau:
(Qt .te ) : F × 100γ 0 Qt .te =V t .te×γ 0 = t .te (Kg/m) (9-4) 1000 Ft .te
Trong đó, diện tích tiết diện đường hàn tính theo cm2. 100: quy đổi từ m sang cm. 1000: quy đổi từ gam sang kg.
Công thức xác định trọng lượng chi phí mức que hàn
Lời kết
Hy vọng với những nội dung trên sẽ cho bạn biết 1kg que hàn bao nhiêu que. Việc hiểu biết về lượng vật liệu cần thiết không chỉ giúp tối ưu hóa sản xuất mà còn đóng góp vào việc quản lý chi phí hiệu quả. Đồng thời, việc áp dụng định mức que hàn chuẩn sẽ giúp tăng cường chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu suất làm việc của người thợ hàn.
Tham khảo ngay các sản phẩm que hàn chất lượng tại Siêu Thị Vật Tư. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất nhé.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ:
CN HCM: Số 8/13, đường số 16, KP4, Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, TP HCM
CN ĐN: 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
CN HN: 14-15A, Tầng 7, Tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội.
Địa chỉ kho:
Cụm Kho 5.1, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Bình Hưng Hoà, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Hòa khánh, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng
Số điện thoại: 0933 676 123
Email: vattutinthinh@gmail.com