Lưới thép hàn còn được biết đến với tên gọi lưới hàn chập hoặc lưới thép gia cường, là một vật liệu dạng lưới được tạo ra bằng cách hàn các sợi thép tại các điểm giao nhau của chúng. Quá trình sản xuất này diễn ra tự động bằng máy hàn có tiết diện lớn và công suất cao, tạo thành các tấm lưới liên kết vững chắc. Vật liệu chính để sản xuất lưới thép hàn thường là sợi thép kéo nguội cường độ cao, có thể ở dạng trơn hoặc có gân.

Sự ra đời của lưới thép hàn đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng, thay thế hiệu quả cho phương pháp cốt thép buộc tay thủ công, mang lại độ bền và ổn định vượt trội cho các kết cấu bê tông. Cùng tìm hiểu về vật tư này trong bài viết dưới đây của Siêu thị vật tư.
Sự kết hợp giữa các đặc tính vật liệu được kiểm soát chặt chẽ, quy trình sản xuất chính xác và việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quy định là yếu tố then chốt giúp lưới thép hàn đạt được tính toàn vẹn kết cấu. Các thông số kỹ thuật chi tiết như giới hạn chảy, giới hạn bền và cường độ chịu cắt của mối hàn không phải là những con số ngẫu nhiên; chúng là các chỉ số hiệu suất quan trọng đảm bảo khả năng chịu lực của vật liệu.
Lưới thép hàn chủ yếu được sản xuất từ sợi thép kéo nguội cường độ cao. Sợi thép này thường có hai dạng: tròn trơn hoặc gân, trong đó dạng gân cung cấp khả năng liên kết tốt hơn với bê tông.
Đường kính dây: Đây là một thông số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến độ bền và lượng vật liệu sử dụng. Các đường kính phổ biến bao gồm 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 7.0mm, 8.0mm, 9.0mm, 10mm và 12mm.

Kích thước ô lưới: Kích thước và hình dạng của các ô lưới quyết định ứng dụng và hiệu suất của sản phẩm. Có nhiều loại ô vuông và ô chữ nhật khác nhau, chẳng hạn như 50x50mm, 80x80mm, 100x100mm, 150x150mm, 100x200mm, 200x200mm, 250x250mm, 300x300mm, cũng như các kích thước nhỏ hơn như 5x5mm, 12x12mm, 15x15mm, 18x18mm, 25x25mm, 50x100mm và 50x150mm.
Kích thước tấm/cuộn:
Dạng cuộn: Kích thước tiêu chuẩn thường bao gồm 1m x 30m.
Dạng tấm: Kích thước tối đa điển hình là chiều rộng nhỏ hơn 2.4m và chiều dài nhỏ hơn 9m.
| Thông số Kỹ thuật | Giá trị | Đơn vị |
| Giới hạn chảy | > 500 (hoặc ≥ 485) | MPa (N/mm²) |
| Giới hạn bền | > 550 (hoặc ≥ 550) | MPa (N/mm²) |
| Cường độ chịu cắt mối hàn | ≤ 250 (hoặc ≥ 250 x A cho sợi trơn, ≥ 140 x A cho sợi gân) | MPa (N) |
| Đường kính dây thép | 2mm - 12mm (phổ biến 4mm - 12mm) | mm |
| Kích thước ô lưới | 10mm - 500mm (phổ biến 50x50, 100x100, 150x150, 200x200) | mm |
| Kích thước tấm lưới (Max) | Chiều rộng: 2.4m, Chiều dài: 12m | m |
| Dung sai kích thước (Dài/Rộng) | ± 25mm hoặc ± 0.5% | |
| Dung sai khoảng cách dây | ± 10mm hoặc ± 7.5% | |
| Dung sai khối lượng/m² | ± 6% |
Lưới thép hàn được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục gia cố bê tông quan trọng:
Sàn và móng: Được sử dụng phổ biến để gia cố sàn bê tông (sàn trên nền đất, sàn treo, sàn deck) và móng, giúp tăng độ bền và ngăn ngừa nứt. Đây là thành phần thiết yếu trong cấu tạo của sàn liên hợp thép bê tông.
Tường và cột: Được sử dụng để gia cố tường bê tông (ví dụ: tường chắn, tường chống sạt lở, tường chống sóng biển, tường đường sắt) và cột bê tông, tăng cường khả năng chịu tải và ổn định.
Đường, cầu và cơ sở hạ tầng: Quan trọng để gia cố đường bê tông (bao gồm đường nông thôn), cầu, cống hộp, cấu kiện bê tông đúc sẵn và đường băng sân bay, góp phần vào độ bền lâu dài dưới tải trọng nặng.

Nhà cao tầng và công trình công nghiệp: Được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng, nhà xưởng và khu công nghiệp để gia cố sàn, tường và móng.
Kết cấu giữ nước: Ứng dụng trong hầm, bể chứa nước, bể xử lý nước thải, bể bơi, hệ thống thoát nước và kênh mương để đảm bảo tính toàn vẹn kết cấu và chống thấm.
Lưới thép hàn đen: Được sản xuất từ sợi thép không mạ kẽm. Đây thường là loại có chi phí thấp nhất, chủ yếu dùng để gia cố bê tông trong các công trình xây dựng.
Lưới thép hàn mạ kẽm nhúng nóng: Lưới thép được nhúng vào kẽm nóng sau khi hàn, tạo ra một lớp phủ kẽm dày, bền, có khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời. Được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng ngoài trời như hàng rào an ninh, hàng rào công nghiệp và trong môi trường dễ bị ăn mòn.

Lưới thép hàn mạ kẽm điện phân: Được sản xuất từ dây thép đã mạ kẽm trước hoặc được mạ điện phân sau khi hàn. Loại này có khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt mịn hơn, thẩm mỹ hơn, phù hợp cho thiết kế nội thất và các ứng dụng dân dụng nói chung.
Lưới thép hàn bọc nhựa (PVC): Có lớp phủ PVC bên ngoài lớp thép mạ kẽm, tăng cường khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính thẩm mỹ với nhiều màu sắc khác nhau. Thường được dùng cho hàng rào trang trí, chuồng trại và các ứng dụng cần cả bảo vệ lẫn vẻ đẹp.
Lưới thép hàn inox: Là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn hóa chất và vệ sinh. Được sử dụng trong các nhà máy, khu vực sản xuất công nghiệp, phòng thí nghiệm và cơ sở chế biến thực phẩm.
Lưới thép dạng tấm: Là dạng phổ biến nhất để gia cố bê tông. Có kích thước lớn (ví dụ: chiều rộng tối đa 2.4m x chiều dài 12m) với nhiều kích thước ô lưới khác nhau (ví dụ: 50x50mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 100x200mm, 100x400mm) và đường kính sợi (ví dụ: 4mm đến 12mm).

Lưới thép dạng cuộn: Thường được làm từ dây có đường kính nhỏ hơn (0.4mm đến 4mm) và ô lưới nhỏ hơn (ví dụ: 5.5mm, 12mm, 18mm, 25mm, 35mm, 50mm, 100mm). Kích thước cuộn phổ biến là chiều rộng 1m-1.5m x chiều dài 20m-30m. Dễ vận chuyển và xử lý hơn cho một số ứng dụng như hàng rào nhẹ hoặc chuồng trại.

| Loại Sản Phẩm | Thông Số Kỹ Thuật | Đơn Vị Tính | Khoảng giá (VND) |
| Lưới kẽm hàn dạng cuộn | Ô 18mm, sợi 0.75mm | Cuộn | 930.000 |
| Lưới kẽm hàn dạng cuộn | Ô 18mm, sợi 0.93mm | Cuộn | 1.050.000 |
| Lưới kẽm hàn dạng cuộn | Khổ 1x30m, ô 5.5mm | Cuộn | 1.350.000 |
| Lưới kẽm hàn dạng cuộn | Khổ 1x30m, ô 12mm | Cuộn | 1.350.000 |
| Lưới thép hàn / Sơn tĩnh điện | Φ2 (2mm) | Kg | 20.000 |
| Lưới thép hàn / Sơn tĩnh điện | Φ3 (3mm) | Kg | 19.000 |
| Lưới thép hàn / Sơn tĩnh điện | Φ4 (4mm) | Kg | 20000 |
| Lưới thép hàn / Sơn tĩnh điện | Φ5 (5mm) | Kg | 21000 |
| Lưới thép hàn / Sơn tĩnh điện | Φ6 (6mm) | Kg | 22500 |
| Lưới thép hàn / Sơn tĩnh điện | Φ8 (8mm) | Kg | 24000 |
| Lưới thép hàn / Sơn tĩnh điện | Φ10 (10mm) | Kg | 26500 |
| Lưới thép hàn đổ bê tông | A4 (ô 200x200mm) | m² | 15.000 |
| Lưới thép hàn đổ bê tông | E12 (ô 150x150mm) | m² | 190.000 |
| Lưới thép hàn đổ bê tông | B6 (ô 100x200mm) | m² | 60.000 |
Lưới thép hàn không chỉ là một vật liệu xây dựng mà còn là một giải pháp toàn diện, mang lại hiệu quả kinh tế, chất lượng vượt trội và khả năng thích ứng cao. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất và vật liệu, lưới thép hàn đang ngày càng khẳng định vị thế là nền tảng cho các công trình kiên cố, bền vững và thân thiện với môi trường trong tương lai.
Liên hệ ngay với Siêu thị vật tư để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm lưới thép hàn phù hợp với mọi yêu cầu dự án của bạn!
Tư vẫn trực tiếp tại công trình: Miễn phí
Sản phẩm phát sinh lỗi - Cam kết bảo hành
Giao hàng toàn quốc nhanh chóng, thuận tiện
Tổng đài tiếp nhận thông tin 24/7